GO ASK - dịch sang Tiếng việt

[gəʊ ɑːsk]
[gəʊ ɑːsk]
đi hỏi
go ask
just ask
hãy hỏi
ask
inquire
đến hỏi
came to ask
go ask
đi mời
go ask
go fetch
go ask
sẽ hỏi
will ask
would ask
gonna ask
will question
shall ask
will say
would question
wonder
would say
am going to ask

Ví dụ về việc sử dụng Go ask trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Banned books go ask alice.
Đọc Sách Hãy Hỏi Alice.
Go ask her to dance.”.
Ra mời cô ấy nhảy.”.
Go ask them yourself.
Thì đi mà hỏi họ.
Go ask the sea.”.
Chị hỏi Hải đi”.
If not- go ask your father.
Nếu không tin… hãy đi hỏi cha ngươi….
And he said,"Go ask her.".
Châu nói:“ Ði hỏi lần nữa đi!”.
Go ask these people.”.
Em hỏi mấy người đó đi”.
I will go ask someone else for help.".
Con sẽ đi gọi người khác lại giúp bác.”.
I will go ask Mom for the car keys.".
Anh sẽ đi nói với mẹ và lấy chìa khóa xe.”.
I had to go ask what he was using.
Tôi thì đi ra hỏi ông ta dùng gì.
Go ask these people.”.
Hãy đi mà hỏi dân chúng.".
Everything's like Go Ask Alice.
Đi đến hỏi Như Lai.
JULlET Go ask his name: if he be married.
Juliet Go hỏi tên của mình: nếu anh ta kết hôn.
Go ask your wife…".
Các ông đi mà hỏi vợ tôi…”.
You can go ask her.
Anh có thể đi mà hỏi bà ta.
Let's go ask them.
Đi mà hỏi bọn chúng ấy.
Go ask Mom to dance.
Bố hãy mời mẹ nhảy đi.
Go ask him," he said.
Đi mà hỏi cậu ta,” anh ta nói.
Go ask your mother, I'm busy.".
Vào mà hỏi bố, mẹ đang bận”.
Go ask and we will wait for you here.”.
Vậy thì cô đi hỏi đi, tôi ở đây chờ cô”.
Kết quả: 188, Thời gian: 0.0709

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt