GREENERY - dịch sang Tiếng việt

['griːnəri]
['griːnəri]
cây xanh
greenery
green trees
green plants
greening
verdure
tree-lined
evergreen tree
lush
greeneries
blue tree
greenery
cây cỏ
grass
vegetation
greenery
herbs
grassy plants
herbaceous
prairie plants
mảng xanh
green area
greenery
a blue plaque
màu xanh
blue
green
blues
cây cối
trees
plants
vegetation
wooded
cỏ xanh
green grass
green plant
green herb
grassy
green grassy
the green herbage
for greener pastures
green meadow
blue grass
green lawn
những kẻm

Ví dụ về việc sử dụng Greenery trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In 2007, April 29 became Showa Day, and Greenery Day was moved to May 4.
Ngày này chỉ được công bố là Shōwa Day vào năm 2007 và Greenery Day được chuyển đến ngày 4 tháng 5.
Ninhursag bore a daughter to Enki called Ninsar("Lady Greenery").
con gái tên là Ninsar(" Nàng Cỏ cây").
In the center of the square, surrounded by trees and greenery, is an equestrian statue(1856) of General Andrew Jackson.
Ở trung tâm của hình vuông, được bao quanh bởi cây xanh và là một bức tượng cưỡi ngựa( 1856) của Tướng Andrew Jackson.
An office teeming with vibrant greenery will also convey a positive brand image to visitors.
Một văn phòng đầy rẫy những cây xanh rực rỡ cũng sẽ mang lại hình ảnh thương hiệu tích cực cho khách hàng.
The greenery from the outside has even managed to wind its way into the house in the form of a few well chosen houseplants.
Các cây xanh từ bên ngoài thậm chí đã quản lý để gió theo cách của mình vào nhà ở dưới hình thức một vài houseplants tốt được lựa chọn.
This is a large open space full of greenery from green shrubs to beautiful floral to benches made out of stone.
Đây là một không gian mở rộng đầy đủ của cây xanh từ bụi cây xanh đến hoa đẹp đến băng ghế làm bằng đá.
they let the greenery wash away the built up stress and fatigue of living within the city.
họ luôn để cho cây xanh gột rửa hết căng thẳng và mệt mỏi của cuộc sống trong thành phố.
Greenery bar" is an American slang term for an upscale
Thanh Fern" là một thuật ngữ tiếng lóng Mỹ cho một(
Surrounded by lush greenery and situated on the Neckar River,
Được bao quanh bởi những cây xanh tươi tốt
An enclosed lagoon surrounded by endless greenery welcomes you after a trek through a 100m long ocean cave;
Một đầm phá bao quanh được bao quanh bởi những cây xanh bất tận chào đón bạn sau chuyến đi bộ xuyên qua hang động đại dương dài 100m;
Daku Green Roof is a unique way of putting back the greenery into the surrounding by converting roof tops, decks into roof gardens.
Daku green roof là một cách độc đáo của việc đưa trở lại các cây xanh vào xung quanh bằng cách chuyển đổi mái nhà, sàn vào khu vườn mái.
Fresh greenery will add color to the space and boost your mood.
Cây cối xanh tươi sẽ thêm màu sắc cho không gian và giúp tâm trạng của bạn thoải mái hơn.
West Texas A&M University is an oasis of greenery and large shady trees.
Trường Đại học West Texas A& M là một trong điểm nhấn của ốc đảo với những cây xanhcây có bóng lớn.
British Columbia, has impressed visitors with its lush greenery and colorful flowers for over 100 years.
British Columbia này đã mê hoặc du khách bằng những cây xanh tươi tốt và những bông hoa đầy màu sắc trong suốt 100 năm.
British Columbia has been wowing visitors with its lush greenery and colorful flowers for over 100 years.
British Columbia này đã mê hoặc du khách bằng những cây xanh tươi tốt và những bông hoa đầy màu sắc trong suốt 100 năm.
Buildings cover 20.2% of the city and in the remaining areas, greenery(43.9%) and waters(2.1%) prevail.
Các tòa nhà chiếm 20,2% của thành phố và khu vực còn lại chiếm ưu thế với cây xanh( 43,9%) và nước( 2,1%).
green terraces and tropical greenery all year round,
ruộng bậc thang xanh lá cây
In this two-toned room the window and a modern floor lamp shed plenty of light to keep greenery alive.
Trong căn phòng hai tông màu này, cửa sổ và một chiếc đèn sàn hiện đại tràn ngập ánh sáng để giữ cho cây xanh sống động.
got the houses painted, paint a car or two, and add some nature to the neighborhood with some trees and greenery.
thêm một chút thiên nhiên vào khu phố với một số cây và cây xanh.
I applied the custom shooting mode that I had registered in advance to achieve a vivid finish centred on the greenery.
Tôi áp dụng chế độ chụp tùy chỉnh mà tôi đã đăng ký trước để có được hoàn thiện sống động tập trung vào màu xanh cây cỏ.
Kết quả: 434, Thời gian: 0.0829

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt