HAS NO MEMORY - dịch sang Tiếng việt

[hæz 'nʌmbər 'meməri]
[hæz 'nʌmbər 'meməri]
không có ký ức
have no memory
with no memory
have no recollection
may not have memories
không nhớ
have no memory
no recollection
fail to remember
forget
don't remember
can't remember
don't recall
don't mind
don't miss
don't know
không có kí ức
has no memory
chưa có ký ức

Ví dụ về việc sử dụng Has no memory trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Football has no memory.
The roulette ball has no memory.
Quả bóng roulette không có trí nhớ.
But the market has no memory.
Thị trường không có trí nhớ.
They say it has no memory.
Họ nói nó không có trí nhớ.
Do they think the American public has no memory at all?
nghĩ là dân Mỹ không có trí nhớ không?
Fidel has no memory of his father, nor a photograph of him.
Anh em nó không nhớ gương mặt ba, cũng không có tấm hình nào của ông.
Mack claims he has no memory from that point.
Mack tuyên bố ông đã không có bộ nhớ từ đó điểm.
My life has no memory.
Cuộc sống không hề có trí nhớ.
She has no memory of it.
Cô ấy chẳng có kí ức nào về chuyện này cả.
Smith has no memory of what happened next.
Song anh ta không thể nhớ chuyện gì đã xảy ra sau đấy.
Life has no memory.
Cuộc sống không hề có trí nhớ.
Upon waking the sleepwalker has no memory of his or her behaviors.
Khi thức dậy, người mộng du không còn nhớ các hành vi của mình.
Love has no memory.
Tình yêu không còn trí nhớ.
The next morning, Mildred has no memory of the night before.
Sáng hôm sau, bà Koecheler hầu như chẳng còn nhớ gì đã xảy ra đêm qua.
Miss Holmes reportedly has no memory of the events leading up to the blast.
Cô Holmes đã không còn nhớ về các sự kiện dẫn đến vụ cháy.
He has no memory of ever being involved in this case.
Vụ án này. Anh ta không còn nhớ gì về các việc liên quan đến.
The boy has no memory at all.
Chàng trai hoàn toàn chẳng có chút ký ức nào.
The market has no memory.
Thị trường ko có trí nhớ.
But the market has no memory.
Thị trường ko có trí nhớ.
You said she has no memory.
Anh nói là cô ấy không nhớ gì.
Kết quả: 117, Thời gian: 0.053

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt