HAS THE FUNCTION - dịch sang Tiếng việt

[hæz ðə 'fʌŋkʃn]
[hæz ðə 'fʌŋkʃn]
có chức năng
function
have the function
are functional
has the functionality
are functionally

Ví dụ về việc sử dụng Has the function trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The circuit has the functions of electronic infrared ray collision prevention and electronic reversion when meeting obstacle
Mạch có chức năng phòng chống va chạm tia hồng ngoại điện tử
The control unit has the functions of multiples segment program editing, and of quick or slope control of temperature and humidity.
Thiết bị điều khiển có chức năng chỉnh sửa chương trình nhiều phân đoạn và kiểm soát nhanh hoặc dốc về nhiệt độ và độ ẩm.
The Color Viewer also had the function of display the running time of each light source.
Trình xem màu cũng có chức năng hiển thị thời gian chạy của mỗi nguồn sáng.
The circuit has the functions of electronic infared ray collision prevention and electronic reversion when meeting obstacle
Mạch có chức năng phòng chống va chạm tia điện tử và sự đảo chiều
It has the functions of eliminating toxin, Beautifying skin,
có chức năng loại bỏ chất độc,
The circuit breaker has the functions of overload, short circuit
Các ngắt mạch có chức năng quá tải,
Foot Massager have the function of vibrating massage for full body part relaxation especially the foot and leg.
Foot Massager có chức năng rung massage toàn phần cơ thể thư giãn đặc biệt là bàn chân và chân.
At the same time, it has the functions of cutting, carving
Đồng thời, nó có chức năng cắt, khắc
In which, 2 floors have the function of commercial services, community activities,
Trong đó, 2 tầng có chức năng dịch vụ thương mại,
This screw-suspension type has the functions of agitation and mixing of materials at the same time during the completion of the conveying operation.
Loại vít treo này có chức năng khuấy động và trộn vật liệu cùng một lúc trong khi hoàn thành thao tác truyền tải.
Vibration frequency of screen can be regulated according to stepless control mode, and having the function of real-time display. 7.
Tần suất rung của màn hình thể được điều chỉnh theo chế độ điều khiển không stepless, và có chức năng hiển thị thời gian thực. 7.
The adding material of rear earth can form microporous structure which can make the material have the function of sound absorption.
Vật liệu bổ sung của trái đất phía sau thể tạo thành cấu trúc vi mô thể làm cho vật liệu có chức năng hấp thụ âm thanh.
In addition, this gel nail light is equipped with 2 infrared LED beads, which have the function of skin care
Ngoài ra, đèn móng gel này được trang bị 2 hạt LED hồng ngoại, có chức năng chăm sóc
LMI can detect working conditions of crawler crane, having the function of protection.
LMI thể phát hiện các điều kiện làm việc của cần cẩu bánh xích, có chức năng bảo vệ.
The wheel loader has a fully enclosed cab and the seats have the functions of vibration reduction and easy adjustment.
Các bộ tải bánh xe một cab kèm theo đầy đủ và ghế có chức năng giảm rung và điều chỉnh dễ dàng.
Usually you would just have the function return the new object, and do the assignment
Thông thường bạn sẽ chỉ có hàm trả về đối tượng mới
Have the function of air spring which can be installed inside the arm(Optional). 4.
Have chức năng của lò xo không khí có thể được cài đặt bên trong cánh tay( Không bắt buộc). góc uốn 4.
And, a graphical representation of this would be, if I had the function f of x is equal to x squared minus x minus 6.
Và, một đồ họa đại diện này sẽ, nếu tôi đã có những hàm f của x là bằng x bình phương trừ x trừ 6.
All of the nodes in our tree would hold the value Any False after having the function in the lambda applied to them.
Thì tất cả các nút trên cây sẽ chứa giá trị Any False sau khi để hàm trong lambda áp dụng lên.
does the filling machine have the function of filtration?
máy chiết rót có chức năng lọc không?
Kết quả: 285, Thời gian: 0.0366

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt