HE REPLIES - dịch sang Tiếng việt

[hiː ri'plaiz]
[hiː ri'plaiz]
ông trả lời
he replied
he answered
he responded
his response
anh trả lời
he replied
he answered
he responded
anh đáp
he said
he replied
he answered
his response
ông đáp
he said
he replied
he answered
he responded
his response
ông nói
he said
he told
he added
he stated
he spoke
he talked
he claimed
anh đáp lại lời
đáp lại
response
react
repay
responded
replied
answered
said
reciprocated
met
retorted

Ví dụ về việc sử dụng He replies trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He replies,"From God.".
Tôi trả lời:" Từ Thượng Ðế.".
He replies,"I am a boy!
Anh ta đáp:“ Tôi là con trai!”!
Over five hours,” he replies,“and I am beat.
Hơn năm tiếng đồng hồ rồi” ông ta trả lời,“ và tôi đã mệt.
He replies, his eyes never leaving his journal.
Anh bạn trả lời, mắt không rời khỏi tờ báo.
When I asked, he replies with an unpleasant voice.
Khi tôi hỏi, hắn trả lời với một giọng không vui vẻ gì.
If he replies: He is alive.
Nếu ông ta trả lời:“ Nó còn sống”.
He replies,"Three days.".
Họ trả lời,' Ba ngày!'.
He replies,“I can't bear the sight of you.”.
Anh ta trả lời:“ Vì tôi không chịu nổi cái nhìn của ông.”.
He replies:“Two planes have hit.
Danlambao:“ Cả hai máy bay bị nạn ngay.
He replies:"We have just signed Robinho.".
Tôi nói:" Nhưng chúng tao vừa ký với Robson”.
He replies in English.
Hắn trả lời bằng tiếng Anh.
And he replies,“never,” EVERY SINGLE TIME.
Nhưng cậu ta nói“ mọi lần”, không lẽ….
Likewise,” he replies, and then smiles.
Tiếc”- Họ sẽ nói như vậy, và rồi họ cười.
Water" he replies.
Nước, họ trả lời.
He replies,"To make others happy.".
Cậu ấy đáp,“ để làm cho người khác được hạnh phúc”.
More than that,” he replies.
Còn hơn thế nữa” Ông ta trả lời.
Let us pay attention to the Minister as he replies.
Mong các Bộ trưởng khi trả lời chú ý đến.
I am not for or against them”, he replies.
Tôi không ủng hộ hay phản đối họ”, ông ta trả lời.
Not so, he replies.
Không phải vậy, anh ấy trả lời.
A friend,” he replies.
Một người bạn,” hắn đáp.
Kết quả: 120, Thời gian: 1.2004

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt