HERE TO SAVE - dịch sang Tiếng việt

[hiər tə seiv]
[hiər tə seiv]
đây để cứu
here to save
here to rescue
ở đây để tiết kiệm
here to save

Ví dụ về việc sử dụng Here to save trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Morgan Edge is not here to save Smallville, Kansas.
Morgan Edge không đến đây để cứu lấy Smallville, Kansas.
I brought you here to save them.
Tôi đưa anh đến để cứu họ.
We came here to save your game.
Chúng ta tới đây cứu trò chơi của em.
Or James. I'm not here to save you, Lucy.
Anh không ở đây để cứu em, Lucy… hay là James.
John sent me here to save you.
John đưa tôi đến để cứu cô.
Who said I was here to save all of us?
Ai bảo là tôi ở đây để cứu hết bọn tôi chứ?
There's nobody here to save you now.
Bây giờ không có ai ở đây để cứu ngươi đâu.
Are you here to save the girl?
Mày đến đây để cứu cô gái hả?
You here to save my soul?
Anh ở đây để cứu rỗi linh hồn tôi?
If you're not here to save him, then are you here to kill him?
Nếu không phải tới cứu, vậy không lẽ tới giết?
I brought you here to save them. If anything happens to him.
Tôi đưa anh đến để cứu họ.
I'm not here to save Rambo from you, but you from him.
Tôi không đến đây để cứu Rambo khỏi anh.
I'm here to save the zoo!
Là tôi đến để cứu sở thú này!
You're not here to save me.
Cô không ở đây để cứu tôi.
Well, thank God you were here to save all those lives!
Vậy cảm ơn Chúa vì ông đã ở đây để cứu ngần ấy con người!
Are you here to save us?
đến để cứu chúng tôi à?
I was sent here to save you.
Ta được gửi đến đây để cứu con.
I'm a medic, I'm here to save people”.
Tôi là bác sĩ, đương nhiên là tới cứu người.”.
I am Prince Caspian, here to save Narnia.
Ta là Hoàng tử Caspian, Đến đây để cứu Narnia.
This time, he seem to be here to save us as well…”.
Lần này con thấy hắn, hình như cũng là tới cứu bọn con…".
Kết quả: 112, Thời gian: 0.0571

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt