I'M NOT THE ONE WHO - dịch sang Tiếng việt

[aim nɒt ðə wʌn huː]
[aim nɒt ðə wʌn huː]
tôi không phải là người
i'm not the one who
i'm not the person
i am not the man
i'm not the guy
i am not a human being
i was never one
i am not human
tôi không phải người
i'm not the one
i'm not who
i'm not the guy
i'm not a man
i'm not the person
i'm not the woman
tôi không phải là một
i'm not one
i'm no
i'm not a very
tôi đâu phải là người
em không phải cái người

Ví dụ về việc sử dụng I'm not the one who trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not the one who needs healing!- Me?
Tôi không phải người cần chữa lành!- Tôi?.
A month. I'm not the one who decided on that amount.
Đô một tháng. Tôi không phải người quyết định con số đó.
Maybe I'm not the one who did the tanking.
Có thể tôi không phải người hi sinh.
Hey, I'm not the one who said he was in love.
Này. Tôi không phải người nói mình đang yêu nhé.
I'm not the one who did this to you.
Không phải tôi là người làm Chủ tịch thế này.
I'm not the one who wants to talk.
I'm not the one who's going to need it.
Anh không phải người cần nó đâu.
I'm not the one who had you transferred to Nebraska.”.
Em không phải người đã khiến anh phải chuyển tới Nebraska.”.
I'm not the one who painted us into this corner.
Em không phải là người kéo ta vào cái góc chết này.
I'm not the one who needed to hear that.
Tớ không phải là người cần nghe câu đó.
But I'm not the one who did it.".
Nhưng tôi không là người lừa dối.".
I'm not the one who created the world.
Mình không phải là người tạo dựng thế giới này.
I'm not the one who's underestimating her cleverness.
Chị không phải là người đánh giá thấp sự thông minh của cô ta đâu.
I'm not the one who made the mistake.
Chứ con không phải là người gây ra lỗi lầm.
I'm not the one who hired you.”.
Tui không phải người thuê anh làm đâu”.
I'm not the one who sought this meeting.
Ông không phải là người muốn cuộc gặp gỡ này.
I'm not the one who wrote this letter.
Anh chẳng phải là người viết lá thư này.
I'm not the one who has to suffer the consequences.
anh không phải là người duy nhất gánh chịu hậu quả.
I'm not the one who started handing out invites without conferring!
Tớ không phải người bắt đầu chuyện mời mà không bàn bạc!
I'm not the one who doesn't talk.
Con không phải là người không chịu nói.
Kết quả: 122, Thời gian: 0.0677

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt