I NEED TO GET BACK - dịch sang Tiếng việt

[ai niːd tə get bæk]
[ai niːd tə get bæk]
tôi cần quay lại
i need to go back
i need to get back
tôi phải quay lại
i have to go back
i have to get back
i gotta get back
i must go back
i need to get back
i had to come back
i had to return
i must get back
i must return
i gotta go back
tôi cần trở lại
i need to get back
tôi phải quay về
i have to go back
i have to get back
i must go back
i gotta get back
i need to get back
i must return
i need to go back
i gotta go back
i got to get back
i had to return to
tôi cần phải trở lại
tôi cần phải quay về
cháu cần trở về
tôi cần lấy lại
i need to regain

Ví dụ về việc sử dụng I need to get back trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I need to get back.
I need to get back into a kitchen.
Tôi cần trở lại nhà bếp.
I need to get back there.
Tôi cần quay lại đó.
I need to get back.
Em cần quay về.
Katie. Look, I need to get back to work.
Katie. Thôi, tôi phải quay lại làm việc.
I need to get back to them.
Tôi cần trở lại với họ.
I need to get back now, do what I can.
Giờ tôi phải quay lại, làm những điều có thể.
It's ready. I need to get back.
Nó…- Em cần quay về.
I need to get back!
Tôi cần quay lại!
I need to get back to them.
Tôi cần quay lại với họ.
I need to get back to the others.
Tôi cần quay lại với những người khác.
Yuck! Please, I need to get back to the.
Khiếp quá. Làm ơn, tôi cần quay lại….
I need to get back to Mogadishu.
I need to get back before they notice I'm gone.
Tôi cần phải đi khỏi đây trước khi cha phát hiện ra tôi biến mất.
I need to get back, or my dad will have my hide.".
Ta phải trở về, bằng không thì cha ta vừa muốn mắng ta rồi.".
You know I need to get back to that project urgently.”.
Anh biết em phải quay lại dự án đó ngay rồi còn gì.”.
Now I need to get back into the current of life.
Mình phải trở về cuộc sống hiện tại.
I need to get back to DC soon.
Em phải về làm ngay mới dc.
I need to get back to my life,” said McCloskey.
Tôi phải trở lại với cuộc sống của tôi,” cô McCloskey cho hay.
 I think I need to get back to that.
Và tôi thấy cần trở lại chuyện này.
Kết quả: 108, Thời gian: 0.0638

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt