IN FRONT OF ME - dịch sang Tiếng việt

[in frʌnt ɒv miː]
[in frʌnt ɒv miː]
trước mặt tôi
in front of me
to my face
in my presence
on me
ở phía trước của tôi
ở trước tôi
before me
trước mắt em
before my eyes
ngay trước mặt anh
right in front of him
ở trước mặt mình
in front of me
vào ngay phía trước em

Ví dụ về việc sử dụng In front of me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sofas in front of me.
In front of me is this huge river.
Bây giờ phía trước mặt tôi là một dòng sông lớn.
The two guys in front of me got killed,” he said.
Hai người ở phía trước tôi có vẻ đã chết", người này nói.
He was right in front of me.
Rõ ràng là đang ở trước mặt tôi.
I don't have the archives in front of me to check now.
Tôi không có một bản sao trước mặt tôi vào lúc này để kiểm tra.
They keep doing things, right in front of me, that make me angry.
Ngay trước mặt ta chúng vẫn làm những điều chọc giận ta..
Eugeo is in front of me, Kirito is behind.
Eugeo trước mặt tớ, Kirito ở đằng sau.
Who was three cars in front of me.
Ba người lái xe đang ở trước mặt tôi.
The man in front of me looks really familiar.
Người đứng trước mặt tôi trông quen quen.
Because the scene in front of me couldn't possibly be real.
Cảnh tượng trước mặt cậu không thể là thật được.
The person in front of me is my sister.
Người đang đứng trước mặt tôi chính là thằng em tôi..
In front of me was just a sea of people.
Trước mặt chúng tôi là một biển người.
The man in front of me was also told the same thing.
Người đàn ông đứng trước mặt tôi cũng nói câu đó.
What I see in front of me is the whole story.
Ngay trước mặt con là cả câu chuyện.
Sitting directly in front of me was a young man on his own.
Đứng ngay trước mặt cô là một người đàn ông trẻ tuổi.
The girl in front of me laughs.
Người con gái trước mặt anh đang cười.
My shadow in front of me, I see it at every turn.
Tiến Hoá ở trước mặt ta, ta thấy nó mỗi.
He stands in front of me, staring intently
Anh đứng trước tôi, nhìn tôi chăm chú
Don't sit in front of me crying.
Chớ ở trước mặt ta khóc than.
Everything in front of me turned dark.
Mọi thứ trước mắt ta trở nên tối sầm.
Kết quả: 1662, Thời gian: 0.067

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt