IN RECENT YEARS , INCLUDING - dịch sang Tiếng việt

trong những năm gần đây bao gồm
in recent years include
trong những năm gần đây gồm cả

Ví dụ về việc sử dụng In recent years , including trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Improvements in cycling infrastructure in recent years, including additional bike lanes and parking racks, has made cycling in San Francisco safer
Những cải tiến trong cơ sở hạ tầng đi xe đạp trong những năm gần đây, bao gồm cả làn đường xe đạp bổ sung
Improvements in cycling infrastructure in recent years, including additional bike lanes and parking racks, have made cycling in San Francisco safer
Những cải tiến trong cơ sở hạ tầng đi xe đạp trong những năm gần đây, bao gồm cả làn đường xe đạp bổ sung
Vietnam has seen protests over the maritime disputes in recent years, including in 2014, when Chinese citizens fled the country in their thousands after violence targeting foreign-owned businesses.
Việt Nam đã chứng kiến các cuộc biểu tình về các tranh chấp hàng hải trong những năm gần đây, kể cả trong năm 2014, khi hàng ngàn công dân Trung Quốc bỏ chạy khỏi đất nước VN, sau khi bạo lực nhắm vào các doanh nghiệp nước ngoài.
Dealers of precious metals have moved to adopt the cryptocurrency in recent years, including a decision in September by U.K.-based Sharps Pixley to begin accepting bitcoin.
Các đại lý giao dịch kim loại quý đã có những động thái chấp nhận tiền điện tử trong vài năm gần đây, bao gồm cả quyết định vào tháng chín ở Anh của đại lý Sharps Pixley bắt đầu chấp nhận phương thức thanh toán bằng Bitcoin.
Vehicles have been used as weapons in a number of terrorist attacks in recent years, including in deadly incidents in Nice, France, and London.
Xe đã được sử dụng làm vũ khí trong một số vụ tấn công khủng bố trong những năm gần đây, bao gồm cả các vụ gây chết người ở Nice, Pháp và London, Anh.
Besides the armoured personnel vehicles and tanks, Thailand has made several major arms acquisitions from China in recent years, including anti-ship missiles and rockets.
Ngoài xe bọc thép chở quân và xe tăng, Thái Lan còn đặt mua một số loại vũ khí quan trọng từ Trung Quốc trong những năm gần đây gồm tên lửa chống hạm và rocket.
Several large Guatemalan cooperatives said Starbucks paid its CAFE-certified farmers a 30% premium above the global market price in recent years, including in 2019.
Một số hợp tác xã cà phê lớn của Guatemala cho biết Starbucks đã trả cho nông dân có chứng nhận CAFE cao hơn 30% so với giá thị trường toàn cầu trong những năm gần đây, kể cả vào năm 2019.
In that sense, the Telegram arms markets operate in a similar fashion to other social media arms markets that have sprung up in recent years, including Facebook markets for weapons in Iraq and Libya.
Theo FP, thị trường vũ khí Telegram hoạt động theo cách tương tự với các chợ vũ khí truyền thông xã hội khác đã nổi lên trong những năm gần đây, bao gồm cả thị trường Facebook cho vũ khí ở Iraq và Libya.
Egypt aims to become a regional gas hub for the trade of liquefied natural gas after major gas discoveries in recent years, including the Zohr gas field which holds an estimated 30 trillion cubic feet of gas.
Ai Cập đang đặt mục tiêu trở thành trung tâm buôn bán khí đốt tự nhiên hóa lỏng trong khu vực sau những phát hiện lớn về trữ lượng khí đốt những năm gần đây, bao gồm cả mỏ khí Zohr- nơi chứa khoảng 30 nghìn tỷ feet khối khí./.
The strategy KION 2027 takes account of the fundamental changes that the Group has undergone in recent years, including in particular the acquisition of Dematic,
KION 2027 tính đến những thay đổi cơ bản mà nhóm này đã trải qua trong những năm gần đây, bao gồm việc mua lại Dematic,
Islamist militants have claimed several attacks on Egypt's large Christian minority in recent years, including two bombings on Palm Sunday in April and a blast at Cairo's largest Coptic cathedral in December 2016 that killed 28 people.
Các chiến binh Hồi giáo đã tuyên bố một số cuộc tấn công vào các nhóm thiểu số Kitô giáo lớn của Ai Cập trong những năm gần đây, bao gồm hai vụ đánh bom vào Chủ nhật Lễ Lá vào tháng 4 và một vụ nổ tại nhà thờ lớn nhất Cairo của Coptic vào tháng 12/ 2016 làm 28 người thiệt mạng.
The Islamic State militant group, which has said it was behind several attacks on Western cities in recent years, including two attacks in London and one in Manchester this year, claimed responsibility through its news agency, Amaq.
Nhóm các chiến binh Hồi giáo đã tuyên bố đã đứng sau một số cuộc tấn công vào các thành phố phương Tây trong những năm gần đây, bao gồm hai vụ tấn công ở London và một tại Manchester trong năm nay, đã tuyên bố nhận trách nhiệm thông qua hãng thông tấn Amaq.
Mr. Teng says he has had firsthand experience with extrajudicial punishment on numerous occasions in recent years, including a“disappearance” last October during which he was pummeled and kicked by police officers who repeatedly reminded him that they were
Ông Teng cho biết ông đã có kinh nghiệm trực tiếp với hình phạt ngoài pháp luật nhiều lần trong những năm gần đây, bao gồm một vụ“ mất tích” vào cuối tháng Mười,
followed a report from Dutch Green member of the European Parliament Judith Sargentini that raised concerns about Hungary's erosion of democracy in recent years, including crackdowns on migrants, the media and academic institutions.
viện châu Âu Judith Sargentini, trong đó nêu những lo ngại về tình trạng xói mòn dân chủ trong những năm gần đây, bao gồm việc đàn áp người di cư, các phương tiện truyền thông và các cơ sở giáo dục.
the crowded European market, where consolidation and the fierce battle for customers have led to the collapse of several airlines in recent years, including Air Berlin,
cuộc đấu khốc liệt giành hành khách đã khiến nhiều hãng phá sản trong những năm gần đây, bao gồm Air Berlin,
has worked with the Tanzanian Ministry of Health and Medical Stores Department on other supply chain projects in recent years, including a transportation optimization project and a strategic review of their supply chain.
Cục dự trữ thuốc Tanzania về một dự án cung ứng dược phẩm trong những năm gần đây, bao gồm dự án tối ưu hóa vận tải và xem xét chiến lược chuỗi cung ứng của họ.
Findings of major blind spots would mark the latest of several U.S. intelligence misses in recent years, including Moscow's surprise takeover of Ukraine's Crimea region last year and China's rapid expansion of island-building activities in the South China Sea.
Phát hiện về những điểm mù quan trọng sẽ đánh dấu thất bại mới nhất trong một chuỗi các bước lùi của tình báo Mỹ vài năm gần đây, bao gồm việc Nga sáp nhập vùng Crimea hồi năm ngoái và sự mở rộng nhanh chóng của Trung Quốc trong hoạt động bồi đắp đảo nhân tạo ở Biển Đông.
In particular, misinformation about vaccination has proliferated on social media in many countries in recent years, including during major vaccination campaigns to prevent polio in Pakistan and to immunize against yellow fever in South America.
Đặc biệt, thông tin sai lệch về tiêm chủng đã phổ biến trên các phương tiện truyền thông xã hội ở nhiều quốc gia trong những năm gần đây, bao gồm cả trong các chiến dịch tiêm chủng lớn để ngăn ngừa bệnh bại liệt ở Pakistan và chủng ngừa bệnh sốt vàng da ở Nam Mỹ.
Despite introducing a wide range of new hardware in recent years, including jet fighters, helicopters, destroyers, submarines
Mặc dù giới thiệu hàng loạt vũ khí mới trong những năm gần đây gồm máy bay chiến đấu,
In particular, misinformation about vaccination has spread far on social media in many countries in recent years, including during major vaccination campaigns to prevent polio in Pakistan and to immunise against yellow fever in South America.
Đặc biệt, thông tin sai lệch về tiêm chủng đã phổ biến trên các phương tiện truyền thông xã hội ở nhiều quốc gia trong những năm gần đây, bao gồm cả trong các chiến dịch tiêm chủng lớn để ngăn ngừa bệnh bại liệt ở Pakistan và chủng ngừa bệnh sốt vàng da ở Nam Mỹ.
Kết quả: 81, Thời gian: 0.0587

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt