IN THE STREETS - dịch sang Tiếng việt

[in ðə striːts]
[in ðə striːts]
trên đường phố
on the street
on the road
ở ngoài đường
in the street
trên các con phố
on the streets
on the road
trên những con đường
on the road
on the streets
on the paths
on the way
on pathways
across the causeway
on the roadways
ở trên phố
in the street

Ví dụ về việc sử dụng In the streets trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As the Dow drops nearly 15,000 points. Reporter:… rioting in the streets.
Bạo loạn ở đường phố khi cổ phiếu Dow giảm xuống tận 15,000 điểm.
As the Dow drops nearly 15,000 points. Rioting in the streets.
Bạo loạn ở đường phố khi cổ phiếu Dow giảm xuống tận 15,000 điểm.
And you in the streets fuckin' around?
Và anh ở phố chơi gái?
Concealed metal is forbidden in the streets of TianJin.
Ở trên đường phố Thiên Tân không được dùng vũ khí kim loại.
No. I could not walk out in the streets with that thing.
Chị không thể ra đường với thứ đó được. Không.
Shadows in the streets, prickles on the back of my neck.
Những cái bóng trên phố, gai nhọn sau gáy.
I could not walk out in the streets with that thing. No.
Chị không thể ra đường với thứ đó được. Không.
Rioting in the streets as the Dow drops nearly 15,000 points.
Bạo loạn ở đường phố khi cổ phiếu Dow giảm xuống tận 15,000 điểm.
Flags in the Streets.
Lá cờ trong đường phố.
EWC and WTCR in the streets of Kuala Lumpur.
Không khí EWC và WTCR trên các con đường của KUALA LUMPUR.
Only a jackass would carry that cannon in the streets like that.
Chỉ có ngu mới mang thứ này vào phố. Đây.
Nobody locked their doors and children played freely in the streets.
Chúng tôi không khóa cửa nhà, cho trẻ con chơi tự do ngoài đường.
The response is in the streets.
Câu trả lời là ở trên đường phố.
Why do Muslims pray Eid in the streets?
Vì sao người Hồi Giáo lại cầu nguyện trên đường phố ở Châu Âu?
When they were rioting in the streets of London.
Khi mà mọi người nổi loạn trên những đường phố London.
I shall be killed in the streets”!
Tôi sẽ bị giết giữa đường!
We witnessed the eruption of violence in the streets.
Chúng tôi đã chứng kiến bạo lực nổ ra trên những đường phố.
Come& see the blood in the streets.
Hãy đến và xem máu trên những đường phố.
Even now she will be trampled underfoot like mire in the streets.
Nay nó sẽ bị giày đạp như bùn ngoài đường.
We need to be in the streets right now.
Bây giờ chúng tôi phải ở trên đường phố.
Kết quả: 1603, Thời gian: 0.0574

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt