IN YOUR BODY - dịch sang Tiếng việt

[in jɔːr 'bɒdi]
[in jɔːr 'bɒdi]
trong cơ thể
in the body
in vivo
trong cơ thể của bạn
in your body
in your physique
trong thân thể bạn
in your body
trong thân thể
in the body

Ví dụ về việc sử dụng In your body trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What happens in your body when you get angry?
Ðiều gì xảy ra trong thân xác của bạn khi bạn nổi giận?
Allopurinol may cause chlorpropamide to stay in your body longer.
Allopurinol có thể khiến chlorpropamide tồn tại trong cơ thể bạn lâu hơn.
What is happening in your body when you are getting angry?
Ðiều gì xảy ra trong thân xác của bạn khi bạn nổi giận?
Every cell in your body.
Từng tế bào trong cơ thể cô.
They can remain in your body for many years.
Chúng có thể ở trong cơ thể nhiều năm.
Higher doses will stay in your body for longer.
Một lượng thuốc cao hơn sẽ tồn tại trong cơ thể bạn trong một thời gian dài hơn.
Every cell in your body is degenerating.
Mọi tế bào trong cơ thể cô đang dần thoái hóa.
I live in your body because.
Ta sống trong cơ thể anh vì.
The largest organ in your body isn't your liver or your brain.
quan nội tạng lớn nhất của cơ thể chẳng phải gan hay não bộ.
The energy in your body doesn't flow as it should.
Năng lượng cơ thể cháu không lưu chuyển đúng cách.
Go… Increase the temperature in your body to its maximum limit. Kirishima!
Kirishima! Đi… Tăng nhiệt độ của cơ thể của con đến giới hạn!
I learned something when I was in your body too. You know.
Tôi cũng đã học được vài điều khi ở trong cơ thể ông. Ông biết đấy.
I live in your body because.
Tôi sống trong cơ thể anh bởi vì.
You know… I learned something when I was in your body, too.
Tôi cũng đã học được vài điều khi ở trong cơ thể ông. Ông biết đấy.
I live in your body because.
Tôi sống trong cơ thể của anh bởi vì.
There will be many surprising changes in your body during pregnancy.
thể bạn sẽ có rất nhiều thay đổi khi mang thai.
You feel it in your body, right?
Hẳn cũng cảm nhận được thứ trong cơ thể cô phải không?"?
This is because the virus remains in your body.
Vì vậy virus này vẫn tồn tại trong cơ thể bạn.
Want to change something in your body?
Bạn muốn thay đổi một cái gì đó về cơ thể mình?
You're going to see change in your body.
Bạn sẽ dần thấy sự thay đổi trong cơ thể của mình.
Kết quả: 4470, Thời gian: 0.0455

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt