IS A FIELD - dịch sang Tiếng việt

[iz ə fiːld]
[iz ə fiːld]
là một lĩnh vực
is one area
is a field
is a domain
is one sector
is a sphere

Ví dụ về việc sử dụng Is a field trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Meditation is to find out if there is a field which is not already contaminated by the known".
Thiền định là tìm ra liệu có một lãnh vực đã có sẵn không bị vấy bẩn bởi cái đã được biết.”.
Software development is a field that grows higher than the average payment.
Phát triển phần mềm là một lĩnh vực đang phát triển với tỷ lệ trả cao hơn mức trung bình.
Counseling psychologists: Counseling psychology is a field of therapy that focuses on helping skills and helping people overcome
Nhà tâm lý học tham vấn: Tâm lý học tham vấn là lĩnh vực điều trị tập trung vào kỹ năng hỗ trợ
Various opinions were noisily being voiced-although it is a field where I am mostly unchallenged, Gobumi-chan-chan who is smarter
Nhiều ý kiến khác nhau được rầm rộ vang lên- mặc dù đây là lĩnh vực với tôi ít thách thức nhất,
HSE is a field which operate for the safety and health of workers,
HSE là ngành họat động vì sự an toàn
Counseling psychologists or counselors: Counseling psychology is a field of therapy that focuses on helping skills and helping people overcome
Nhà tâm lý học tham vấn: Tâm lý học tham vấn là lĩnh vực điều trị tập trung vào kỹ năng hỗ trợ
field extension of the field of rational numbers Q. Thus F is a field that contains Q and has finite dimension when considered as a vector
của trường số hữu tỷ Q. Như vậy F là trường chứa Q có bậc hữu hạn khi được coi
It's a field that is exploding.
Đó là một lĩnh vực đang bùng nổ.
It was a field of flowers that he had previously been in.
Đó là một cánh đồng hoa mà trước đây cậu đã từng ở.
That's a field I would like to explore in the future.
Đó là một lĩnh vực mà chúng tôi muốn nghiên cứu trong tương lai.
Engineering was a field yet to be explored in Yagumo.
Kỹ thuật là ngành vẫn chưa được khai phá ở Yagumo.
And just outside will be a field of identical columns.
Và ngay bên ngoài sẽ là một cánh đồng của những chiếc cột danh tính.
Let K be a field of scalars.
Cho là một trường vô hướng.
What electric fields are are a field of forces.
Điện trường là một vùng của những lực.
Tell her I'm a Fields.
Bảo cô ấy tôi họ Field.
The light was a field of energy where other souls awaited the arrival of their loved one.
Ánh sáng là một lĩnh vực năng lượng, nơi những linh hồn khác chờ đợi sự xuất hiện của người thân yêu của họ.
If I am a field that contains nothing but grass-seed, I cannot produce wheat.
Nếu tôi là một cánh đồng mà không có gì hết ngoài hột cỏ, thì tôi không thể mọc lúa mì.
It's a field intrinsically tied to graphic design at every level, and deals with the same design principles of visual communication.
Đó là một lĩnh vực thực chất gắn liền với thiết kế đồ họa ở mọi cấp độ và đề cập đến các nguyên tắc thiết kế tương tự về giao tiếp trực quan.
If I am a field that contains nothing but grass seed, I cannot produce wheat.
Nếu tôi là một cánh đồng mà không có gì hết ngoài hột cỏ, thì tôi không thể mọc lúa mì.
Franco Malerba, the first Italian astronaut, says it's a field that requires much courage.
Franco Malerba, phi hành gia người Ý đầu tiên, nói rằng đó là một lĩnh vực đòi hỏi nhiều sự can đảm.
Kết quả: 64, Thời gian: 0.065

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt