IS A MASTERPIECE - dịch sang Tiếng việt

[iz ə 'mɑːstəpiːs]
[iz ə 'mɑːstəpiːs]
là một kiệt tác
is a masterpiece
là một tuyệt tác
is a masterpiece

Ví dụ về việc sử dụng Is a masterpiece trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Apocalypse Now is a masterpiece of antiwar movie lines, is considered one
Apocalypse Now là một kiệt tác thuộc dòng phim phản chiến,
Fans were all excited and moved by the unexpected present from their beloved idol:“Kim Taehyung is a masterpiece.
Các fan hâm mộ đều tỏ ra cảm động và vui sướng trước món quà bất ngờ của nam thần tượng:' Kim Taehyung quả là một tuyệt tác.
Disneyland is a masterpiece of user experience and urban design-all conceived
Disneyland là một kiệt tác của thiết kế trải nghiệm người dùng
Base model is the DW-5600, which is a masterpiece of original G-SHOCK styling.
Mẫu cơ bản DW- 5600, vốn là kiệt tác mang phong cách đồng hồ G- SHOCK nguyên thủy.
Base models are the DW-5600, which is a masterpiece of original G-SHOCK styling, and the DW-5700, which was the first round face G-SHOCK.
Mẫu cơ bản DW- 5600, vốn là kiệt tác mang phong cách đồng hồ G- SHOCK nguyên thủy và DW- 5700- đồng hồ G- SHOCK đầu tiên có mặt đồng hồ tròn.
The plane, a machine that gives the power to raise above the clouds in a matter of minutes is a masterpiece.
Chiếc máy bay đang bay, cỗ máy mang lại sức mạnh để vượt lên trên những đám mây chỉ trong vài phút là kiệt tác thực sự.
But geez. I-I'm not saying that ours is a masterpiece or anything.
Nhưng trời ạ. Em không có nói kịch bản của bọn em xứng đáng là kiệt tác đâu.
It is a masterpiece of exceptional richness and power that interweaves
Đây là một kiệt tác của sự giàu sang xuất chúng
This monumental history of the Nyingma School is a masterpiece which presents, for the first time, a great deal of new material on the development of Buddhism in Tibet, and will remain the authoritative work on the subject.
Lịch sử đồ sộ của truyền thống Cổ Mật là tác phẩm lớn, lần đầu tiên giới thiệu một lượng tài liệu lớn về sự phát triển của Phật giáo ở Tây Tạng và sẽ một tác phẩm đáng tin cậy về chủ đề này.
It's a masterpiece.
Đây là một kiệt tác.
I had heard it was a masterpiece but it is more than that.
Nghe nói đó là một kiệt tác, nhưng nó còn hơn vậy nữa.
You admit that it's a masterpiece?!".
Cậu công nhận nó là một tuyệt tác sao?!”.
Be a masterpiece of a creative man of genius; or.
Là một kiệt tác cho thấy thiên tài sáng tạo của con người; hoặc.
It was a masterpiece because it was a labor of love.
là một tác phẩm bởi vì nó là một công sức của tình yêu.
They will say it's a masterpiece.
Họ sẽ nói đó là một tuyệt tác.
Will it always be a masterpiece?
Nó sẽ luôn luôn là một kiệt tác?
It was a masterpiece because it was a labor oflove.
là một tác phẩm bởi vì nó là một công sức của tình yêu.
Inside the box was a masterpiece of industrial engineering;
Bên trong chiếc hộp là một kiệt tác của kỹ thuật công nghiệp;
In God's eyes, you are a masterpiece.”.
Nhưng bên trong, Cô là một kiệt tác của Thiên Chúa.
I gotta tell you, it was a masterpiece!
Phải nói rằng đây là một kiệt tác!
Kết quả: 66, Thời gian: 0.0395

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt