IS A NEW TECHNOLOGY - dịch sang Tiếng việt

[iz ə njuː tek'nɒlədʒi]
[iz ə njuː tek'nɒlədʒi]
là một công nghệ mới
is a new technology
công nghệ mới
new technology
new technological
new tech
novel technology
emerging technologies
latest technology

Ví dụ về việc sử dụng Is a new technology trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Perceptual computing is a new technology that is in its early stages of development.
Máy tính lượng tử là một công nghệ hiện đại đang ở giai đoạn phát triển ban đầu.
Catzenpup is a new technology by Garrett Wilson, inspired by his cat, Amber.
Catzenpup là một công nghệ mới được sáng chế bởi Garrett Wilson, lấy cảm hứng từ mèo cưng của anh: Amber.
IGRT is a new technology for radiotherapy treatment of cancer that was first introduced in Europe in 2003.
Đây là công nghệ mới trong điều trị ung thư bằng xạ trị được giới thiệu lần đầu tiên ở châu Âu.
As this is a new technology many countries are still catching up and don't have any drone rules.
Vì đây là công nghệ mới nên nhiều quốc gia vẫn chưa theo kịp và chưa đưa ra luật bay đối với máy bay mô hình.
Voice-over-LTE(VoLTE) is a new technology with which users can place phone calls over the LTE network as data packets instead of as typical phone calls.
Voice- over- LTE( VoLTE) là một công nghệ mới mà người dùng có thể thực hiện các cuộc gọi điện thoại qua mạng LTE dưới dạng các gói dữ liệu thay vì các cuộc gọi điện thoại thông thường.
We cannot say that Artificial Intelligence is a new technology in the market, but yes it is true that its potentials have not been fully explored yet
Trí tuệ nhân tạo là một công nghệ mới trên thị trường và đúng là tiềm năng của nó chưa được khám phá đầy đủ
Atmospheric water generation is a new technology that can provide high quality drinking water by extracting water from the air by cooling the air and thus condensing water vapour.
Việc tạo ra nước từ khí quyển là một công nghệ mới có thể cung cấp nước uống có chất lượng cao lấy nước từ không khí bằng cách làm lạnh không khí và như vậy làm ngưng tụ hơi nước.
lawmakers are currently facing is that of crafting rules to regulate cryptocurrencies, as this is a new technology.
những quy tắc thủ công để điều chỉnh tiền thuật toán vì đây là một công nghệ mới.
Blow molding technique is a newest technology for plastic products.
Kỹ thuật đúc thổi là một công nghệ mới nhất cho các sản phẩm nhựa.
It's a new technology concept, sure.
Dây dù công nghệ mới, chắc chắn.
At the time, HTMLforms were a new technology.
Vào thời điểm đó, CDMA là một công nghệ mới.
It's a new technology, and there is no regulatory approval in the U.S., so the technique is not yet standardized.
Đây là một công nghệ mới và chưa được cấp phép tại Mỹ vì kỹ thuật này vẫn chưa được chuẩn hóa.
It's a new technology, and there's no regulatory approval in the U.S.,
Đây là một công nghệ mới, và không được phê duyệt tại Mỹ,
Because it's a newer technology, researchers are learning more about the long-term safety and effectiveness of FUS.
Công nghệ mới hơn, vì vậy các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu thêm về sự an toàn và hiệu quả lâu dài.
Sometimes, it's a new technology that enters the scene
Đôi khi, đó là một công nghệ mới đi vào thị trường
Being a new technology, it has not yet been implemented on a large scale by mobile device manufacturing companies.
Là một công nghệ mới, nó chưa được các công ty sản xuất thiết bị di động triển khai trên quy mô lớn.
Polycrystalline or Multicrystalline are a newer technology and vary in the manufacturing process.
Đa tinh thể hoặc Đa tinh thể là một công nghệ mới hơn và khác nhau trong quy trình sản xuất.
They are a new technology compared to Mono and Polycrystalline cells
Chúng là một công nghệ mới so với các tế bào Mono
It is a new technology.
Đây là một công nghệ mới.
This is a new technology.
Đây là một công nghệ mới.
Kết quả: 16409, Thời gian: 0.0544

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt