IS A NEW GENERATION - dịch sang Tiếng việt

[iz ə njuː ˌdʒenə'reiʃn]
[iz ə njuː ˌdʒenə'reiʃn]
là một thế hệ mới
is a new generation
là thế hệ mới
is the new generation
là một thế hệ
is a generation

Ví dụ về việc sử dụng Is a new generation trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Herb Acid is a new generation of antibacterial acidifier for swine
Herb Acid là một thế hệ mới của chất kháng khuẩn cho lợn,
Smoke Deter is a new generation of stop smoking pills that help you stop smoking.
Khói ngăn chặn được một thế hệ mới của thuốc ngừng hút thuốc lá có thể trợ giúp bạn ngừng hút thuốc.
SmokeDeter, 97 points out of 100. SmokeDeter is a new generation of products for nicotine withdrawal that help you stop smoking.
Khói ngăn chặn được một thế hệ mới của thuốc ngừng hút thuốc lá có thể trợ giúp bạn ngừng hút thuốc.
There's a new generation rising up that the devil's never had to face.
một thế hệ mới đang dấy lên mà ma quỷ chưa bao giờ từng phải đối diện.
MQL5 is a new generation programming language for creation of expert advisors and indicators;
MQL5- ngôn ngữ lập trình thế hệ mới để thiết kế các chuyên gia cố vấn và chỉ số.
What's required is a new generation of authentic leaders to step up to leading America's financial institutions.
Điều mà chúng ta cần ở đây là một thế hệ những nhà lãnh đạo đáng tin cậy đứng lên để lãnh đạo các thể chế tài chính của nước Mỹ.
This property allows D4X to be assigned to the category of"smart food”, which is a new generation of products and remedial technologies.
D4X là" thực phẩm thông minh", đại diện cho một thế hệ mới của các sản phẩm dinh dưỡng.
Our 4EVT BR-48S eBike Battery Charging Repairer is a new generation of high-tech products developed specifically for recovering electric vehicle battery when it is charging every time.
EVT BR- 48S eBike Battery Charging Repairer của chúng tôi là một thế hệ mới của các sản phẩm công nghệ cao được phát triển đặc biệt để phục hồi pin xe điện khi sạc mỗi lần.
It is a new generation of remote monitoring and control terminal combine the telemetry,
là một thế hệ mới của thiết bị đầu cuối giám sát
If the PC is a new generation, has an SSD
Nếu PC là thế hệ mới, có ổ SSD
Our 60V eTricycle Charging Maintainer of 60V eTricycle-CM40 is a new generation of high-tech battery life saver developed specifically for recovering etricycle Power Battery when it is charging every time.
Công cụ sạc pin điện tử 60V eTricycle-CM40 60V của chúng tôi là một thế hệ mới của trình tiết kiệm pin công nghệ cao được phát triển đặc biệt để khôi phục pin năng lượng etricycle khi sạc mỗi lần.
Oscar II is a new generation of the coffee machine launched in the late nineties, which has conquered coffee lovers around the world.
Máy pha cà phê Nuova Oscar II là thế hệ mới của dòng máy pha cà phê được giới thiệu vào những năm đầu 90, dòng máy pha đã chinh phục trái tim những người yêu thích cà phê trên khắp thế giới.
The Hov Pod SPX TCC Hover craft is a new generation of safe, high quality,
Hov Pod SPX TCC 120HP là thế hệ mới của thủy phi cơ an toàn,
There is a new generation growing up with the Internet technologies, who regard it
Có một thế hệ mới đang lớn lên với những kỹ thuật của Internet
They were a new generation.
Họ là một thế hệ mới.
It's a New Generation!!
Vì một thế hệ mới!!!
We are a new generation.
Chúng tôi là một thế hệ mới.
It's a new generation, right?
Thế hệ mới đúng không?
It's a new generation based on our 9D VR space ship.
Đây là một thế hệ mới dựa trên tàu không gian 9D VR của chúng tôi.
But we're a new generation.
Chúng tôi đang có thế hệ mới.
Kết quả: 86, Thời gian: 0.0936

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt