IS A RULE - dịch sang Tiếng việt

[iz ə ruːl]
[iz ə ruːl]
là quy tắc
is the rule
is the code
is the norm
be a statute
remained the rule
là nguyên tắc
is the principle
is the rule
is the priciple
is principled
's a deal-breaker
mean by the principle
là quy định
are the rules
is regulation
is regulated
is prescribed
's the law
là một quy luật
is a law
is a rule
là luật lệ
is the law
are the rules
is the ordinance

Ví dụ về việc sử dụng Is a rule trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Java naming conventions is a rule to follow as you decide what to name….
Quy ước đặt tên Java là một quy tắc phải tuân theo khi bạn quyết định nó không bị buộc phải làm theo.
This is a rule enforced by the casino for security purposes.
Đây là một quy tắc tiêu chuẩn trong số tất cả các sòng bạc vì mục đích an ninh.
This is a rule that applies to foreign and Cubans living abroad.
Quy định này áp dụng đối với người nước ngoài và người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Am one of those who believe that spiritual progress is a rule of human life, but the approach to perfection is slow and painful.
Tôi một trong những kẻ tin rằng tiến bộ tinh thần là qui luật của sự sống con người, nhưng quá trình tiến đến sự toàn mãn ấy thì chậm và đau đớn.
But whenever there is a rule, someone is bound to break it.
Nhưng cứ mỗi khi một luật lệ được đặt ra, thì sẽ lại có ai đó nhăm nhe phá vỡ nó.
This is a rule of thumb to observe since it helps portion dollars strategically.
Đây là một quy tắc để quan sát vì nó giúp phần đô la chiến lược.
The rhyme is a rule of thumb used for weather forecasting during the past two millennia.
Vần điệu là một quy tắc của ngón tay cái được sử dụng để dự báo thời tiết trong hai thiên niên kỷ qua.
Scrolling is a rule imposed by the gambling sites online as a condition to give bonuses.
Cuộn là một quy tắc áp đặt bởi các trang web cờ bạc trực tuyến như một điều kiện để cung cấp cho các khoản tiền thưởng.
but it nevertheless is a rule.
nhưng nó vẫn là một quy tắc.
This limit makes numerous players angry, though, it is a rule to accept.
Giới hạn này làm cho nhiều người chơi tức giận, mặc dù, đó là một quy tắc để chấp nhận.
the 1% rule is a rule of thumb pertaining to participation in an internet community, stating that only
quy tắc 1% là quy tắc liên quan đến việc tham gia vào cộng đồng internet,
A query criterion is a rule that identifies the records that you want to include in a query,
Tiêu chí truy vấn là quy tắc xác định bản ghi
It is a rule of logic that while we may not always know exactly what something is, we can very often rule
Đó là một quy tắc logic mà trong khi chúng ta có thể không phải lúc nào cũng biết chính xác những gì là một cái gì đó,
A much smaller example is a rule in some chess tournaments preventing two players from playing many games against each other to try to raise one player's score.
Ví dụ nhỏ hơn nhiều đó là quy tắc trong một số giải đấu cờ vua nhằm ngăn không cho hai người chơi chơi nhiều các dạng đảo chiều trong xu hướng trò chơi với nhau để cố gắng tăng điểm số của một người chơi.
This is a rule that applies to everyone, introverts and extroverts alike: do not focus
một quy tắc bất thành văn áp dụng với tất cả mọi người
A much smaller example is a rule in some chess tournaments preventing two players from playing many games against each other to try to raise one player's score.
Ví dụ nhỏ hơn nhiều đó là quy tắc trong một số giải đấu cờ vua nhằm ngăn không cho hai người chơi chơi nhiều trò chơi với nhau để cố gắng tăng điểm số của một người chơi.
Here, in fact, is a rule of thumb for you: keep your eye on the latest drone bases the CIA
Trong thực tế, đây là nguyên tắc thực nghiệm: bạn cứ tiếp tục theo
In his book,"The 21 Success Secrets of Self-Made Millionaires,"success expert Brian Tracy said,"Here is a rule that will guarantee your success-- and possibly make you rich:
bí mật thành công của các tỷ phú tự lập”), tác giả Brian Tracy viết:“ Một nguyên tắc giúp bạn thành công- và có thể làm giàu là:
After being stamped or glued by some customs officials, fill out some forms(depending on regulations, subjects) or answer a few questions related to the entry of Vietnam(even when the documents are perfectly valid, because this is a rule, to ensure security), they will go to the baggage claim area.
Sau khi được nhân viên hải quan đóng dấu hoặc dán thêm một số giấy tờ liên quan, điền vài mẫu đơn( tùy theo quy định, đối tượng) hoặc trả lời một vài câu hỏi liên quan đến việc nhập cảnh Việt Nam( ngay cả khi các giấy tờ hoàn toàn hợp lệ, bởi đây là quy định, nhằm đảm bảo vấn đề an ninh), thì họ sẽ đến khu vực lấy hành lý.
And there is a rule that plant breeders must share revenues with the state-run Plant Varieties Protection Fund.33 The law is said to have enabled Thai-based multinational Charoen
Và có một quy tắc là những người tạo giống cây trồng phải chia sẻ doanh thu với Quỹ bảo vệ giống cây trồng của nhà nước.
Kết quả: 51, Thời gian: 0.0536

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt