IS A SAFE PLACE - dịch sang Tiếng việt

[iz ə seif pleis]
[iz ə seif pleis]
là nơi an toàn
is the safest place
be a place of safety
is a secure place
là một nơi an toàn
is a safe place
là chốn an toàn

Ví dụ về việc sử dụng Is a safe place trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Strongspace is a safe place to gather, store,
Strongspace là một nơi an toàn để thu thập,
Her small burrow is a safe place to hole up until the rains arrive.
Cái hang nhỏ của nó là chốn an toàn để ẩn mình đến khi cơn mưa tới.
There is a mosque near the university, and this is a safe place to live as well as a good place to study.
Không chỉ có nhà thờ Hồi giáo ở gần trường, đây còn là nơi an toàn để sinh sống cũng như một nơi tốt để học tập.
And we're not going to stop until the world is a safe place for every child.
Nó sẽ không dừng lại cho đến khi thế giới là một nơi an toàn cho mọi đứa trẻ.
A dry bag is a safe place to put keys, books, maybe even food
Một chiếc túi khô ráo là nơi an toàn để bạn bỏ chìa khóa,
They all recognize the importance of showing that Japan is a safe place for foreign guests.
Họ đều ghi nhận tầm quan trọng của việc cho thấy Nhật Bản là một nơi an toàn cho du khách nước ngoài.
A house is a safe place to be during a thunderstorm as long as you avoid anything that conducts electricity.
Thực tế ngôi nhà là nơi an toàn trong cơn mưa giông miễn bạn tránh tiếp xúc với bất cứ cái gì dẫn điện.
Coinzai is a safe place to store your Goldblocks(GB)
Coinzai là nơi an toàn để trữ Goldblocks( GB)
Google Drive is a safe place for all your files and puts them within reach from any smartphone,
Google Drive là nơi an toàn cho tất cả các tệp của bạn và giúp bạn truy
Truthfully, no centralized Bitcoin exchange is a safe place to hold your funds.
Thực tế, không có sàn trao đổi Bitcoin tập trung nào là nơi an toàn để giữ tiền của bạn.
Always have a checklist on hand to ensure that your home is a safe place for your toddler to explore.
Luôn luôn có sẵn danh sách kiểm tra để đảm bảo rằng nhà là nơi an toàn để trẻ khám phá.
Being the best of the compliant masses is a safe place(for now).
người giỏi nhất trong đám đông vâng lời là một vị trí an toàn( cho bây giờ).
The fact is however that a house is a safe place to be during a thunderstorm as long as you avoid contact with anything that conducts electricity.
Thực tế ngôi nhà là nơi an toàn trong cơn mưa giông miễn là bạn tránh tiếp xúc với bất cứ cái gì dẫn điện.
New Zealand Police are responsible for making sure New Zealand is a safe place to live and that everyone obeys the laws of this country.
Cảnh Sát New Zealand chịu trách nhiệm làm New Zealand thành một nơi an toàn để sinh sống và làm mọi người tuân theo luật của nuớc này.
Our comfort zone is a safe place, but nothing grows there.
Vùng an toàn là một nơi yên bình nhưng không có gì có thể phát triển ở đó.
Google wants to ensure that the internet is a safe place for all users.
Google đang cố gắng làm cho Internet trở thành một nơi an toàn đối với mọi người.
grandchildren that every moment is a safe place.
mỗi khoảnh khắc đều là nơi an ổn.
When a baby becomes part of your family, it is time to make sure that your home is a safe place.
Khi một đứa trẻ trở thành một thành viên của gia đình, thì đây là lúc bạn phải làm cho ngôi nhà của bạn trở thành một nơi an toàn.
The poll found that they were evenly split between those who felt that“the internet is a safe place to express my opinions”(48%) and those who did not feel this(49%).
Ý kiến phân chia đồng đều giữa những người dùng Internet, gần phân nữa những người cảm thấy rằng“ Internet là nơi an toàn để bày tỏ ý kiến của tôi”( 48%) và gần phân nữa những người khác không đồng ý với câu nầy( 49%).
really to make sure that Instagram, whether you're a celebrity or not, is a safe place and that the content that gets posted is something that's appropriate for teens and also for adults.
bạn có phải ngôi sao hay không, là nơi an toàn và nội dung đăng lên phù hợp với trẻ vị thành viên cũng như người lớn”.
Kết quả: 81, Thời gian: 0.0506

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt