IS NOT A PLACE - dịch sang Tiếng việt

[iz nɒt ə pleis]
[iz nɒt ə pleis]
không phải là nơi
is not the place
is not where
seats are not
isn't somewhere
is nowhere
không phải chỗ
not where
is not the place
is no place
is not where
not a room
không phải là một nơi chốn
is not a place
không phải nơi chốn
is not a place
chẳng phải chốn
không phải là địa điểm
isn't a place

Ví dụ về việc sử dụng Is not a place trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mind is not a place.
Cõi tôi không là chỗ.
Kepler-90i is not a place I would like to go visit, though," said Vanderburg.
Kepler- 90i không phải nơi tôi muốn đến thăm”, Vanderburg nói.
Kepler-90i is not a place I would like to go visit,” Vanderburg says.
Kepler- 90i không phải nơi tôi muốn đến thăm”, Vanderburg nói.
Hongtian Academy is not a place anyone can enter.
Học viện JF ko phải là nơi ai muốn vào cũng được.
Because it is not a place to hang out.
Bởi ta không phải là chỗ để tạm trú.
The work place is not a place to make friends.
Nơi làm việc không phải nơi dùng để kết bạn.
This is not a place for dreaming.
Đây không phải nơi để mơ mộng.
So heaven is not a place we are going to when we die.
Thiên đường không phải là nơi chốn chúng ta được đến đó sau khi chết.
This is not a place for children.”.
Đây không phải nơi cho con nít.”.
This is not a place for a young lady.".
Đó không phải là chỗ cho một phụ nữ trẻ.”.
Heaven is not a place we GO to after we die.
Thiên đường không phải là nơi chốn chúng ta được đến đó sau khi chết.
Grandmaster, this is not a place to talk.
Tiền đại nhân, đây không phải chỗ nói chuyện.
This is not a place of life, this is a place of death.
Đây không phải nơi của cái chết, mà là nơi của sự sống!".
This is not a place to eat.
Đây ko phải nơi để ăn.
They say home is not a place but a person.
Bạn chỉ cho tôi rằng nhà không phải là một nơilà một người.
Hell is not a place for companionship.
Xứ ác đều không phải chỗ ở của hữu tình.
A prison is not a place for a child.
Nhà tù không phải là chỗ cho một đứa trẻ.
This is not a place girls should go alone.
Nơi này không phải là nơi mà một cô gái nên tới một mình.
This is not a place to advertise.
Đây không phải nơi để quảng cáo.
This is not a place for the meek.
Không có nơi nào cho Meek.
Kết quả: 190, Thời gian: 0.0661

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt