IS NOT AN EXCEPTION - dịch sang Tiếng việt

[iz nɒt æn ik'sepʃn]
[iz nɒt æn ik'sepʃn]
không phải là ngoại lệ
is no exception
is not exceptional
is no different
không ngoại lệ
no exception
is no exemption
cũng không phải là ngoại lệ
is not an exception
không phải trường hợp ngoại lệ
is no exception
was not the exception

Ví dụ về việc sử dụng Is not an exception trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And swimming is not an exception.
YouTube is not an exception.
YouTube cũng không phải ngoại lệ.
Uganda is not an exception.
Uganda không phải phải là ngoại lệ.
The Xiaomi Mi4 is not an exception either.
Xiaomi Mi6 cũng không phải ngoại lệ.
Newcastle is not an exception.
This oil is not an exception.
Dầu này cũng không là ngoại lệ.
And Warsaw is not an exception.
Và Warsaw không là ngoại lệ.
Bulgaria is not an exception.
Bulgaria không phải ngoại lệ.
YouTube is not an exception.
Youtube cũng không là ngoại lệ.
NVidia is not an exception.
Nvidia cũng không là ngoại lệ.
And A2 Hosting is not an exception either.
Warsaw is not an exception.
Và Warsaw không là ngoại lệ.
Audi is not an exception.
Audi cũng không phải ngoại lệ.
Mobile is not an exception.
Mobile cũng không ngoại lệ.
This Lenovo laptop is not an exception.
Và dòng laptop Lenovo cũng không ngoại lệ.
There are no 100% secure operating systems and Linux is not an exception.
Bảo mậtKhông có HĐH nào an toàn tuyệt đối và Linux không là ngoại lệ.
Our lead character Kim Sam-Soon is not an exception.
Nhân vật chính trong bộ phim Nàng Kim Sam Soon cũng không ngoại lệ.
Everything changes- and love is not an exception.
Mọi sự đều thay đổi- và tình yêu không phải ngoại lệ.
and FBS is not an exception!
FBS cũng không là ngoại lệ!
The 2016 US Presidential election is not an exception to it.
Cuộc bầu cử tổng thống Mỹ 2016 cũng không phải ngoại lệ.
Kết quả: 126, Thời gian: 0.0526

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt