IS AN IMPORTANT FIRST STEP - dịch sang Tiếng việt

[iz æn im'pɔːtnt f3ːst step]
[iz æn im'pɔːtnt f3ːst step]
là bước đầu tiên quan trọng
is an important first step
is a vital first step
is a critical first step
is a key first step

Ví dụ về việc sử dụng Is an important first step trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Being able to predict sound is an important first step toward being able to predict the consequences of physical interactions with the world.”.
Có thể dự đoán âm thanh là bước đi quan trọng đầu tiên, hướng tới việc có thể đoán những kết quả của sự tương tác vật lý với thế giới”.
This is an important first step that has great promise as an efficient
Đây là bước đầu quan trọng có triển vọng rất lớn
This is an important first step that has great promise as an efficient
Đây là bước đầu quan trọng có triển vọng rất lớn
Polycom Studio is an important first step for newly combined Plantronics
Polycom Studio là bước đầu quan trọng của sự kết hợp giữa Plantronics
Knowing your volume is an important first step to making decisions on appropriate treatment options.
Biết lượng nước thải của bạn là một bước quan trọng đầu tiên để đưa ra các quyết định về các lựa chọn xử lý phù hợp.
Meanwhile, you can be sure that studying your Sun sign is an important first step.
Trong lúc đó, bạn có thể chắc chắn rằng nghiên cứu về cung Mặt trời chính là bước tiến quan trọng đầu tiên.
Choosing to begin your recovery in a residential treatment program is an important first step.
Lựa chọn để bắt đầu phục hồi từ một chương trình điều trị là một bước quan trọng đầu tiên.
In science, as in life generally, identifying the most appropriate question is an important first step to finding the most useful answer.
Trong khoa học, như trong cuộc sống nói chung, xác định câu hỏi phù hợp nhất là bước đầu tiên quan trọng để tìm ra câu trả lời hữu ích nhất.
For legal students, the law system in Latvia is an important first step.
Đối với sinh viên pháp lý, hệ thống pháp luật trong Latvia là một bước quan trọng đầu tiên.
If your relationship is affected, talking about the problem is an important first step.
Nếu mối quan hệ của bạn bị ảnh hưởng, hãy nói ra điều này là một bước quan trọng đầu tiên.
Forming the company is an important first step, now we're excited to see how the entrepreneurs they back will build new solutions that can reshape the music industry.”.
Hình thành doanh nghiệp là bước đầu tiên quan trọng, bây giờ chúng tôi rất hào hứng quan sát cách các doanh nhân mà họ quay lại sẽ xây dựng các giải pháp mới có thể định hình lại thị trường âm thanh.
Forming the company is an important first step, now we're excited to see how the entrepreneurs they back will build new solutions that can reshape the music industry.”Music Business Worldwide.
Thành lập tổ chức là bước đầu tiên quan trọng, bây giờ chúng tôi rất hào hứng quan sát cách các doanh nhân mà họ trở lại sẽ xây dựng các giải pháp mới có thể định hình lại thị trường âm thanh.
Many observers believe that this adhesion to PSMA is an important first step in bringing its fisheries legal framework in line with international standards.
Nhiều nhà quan sát tin rằng sự gắn bó này với PSMA là bước đầu tiên quan trọng trong việc đưa khung pháp lý nghề cá của mình phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.
so understanding the relationship between pain and cognitive decline is an important first step toward finding ways to help this population.
suy giảm nhận thức là bước đầu tiên quan trọng để tìm cách hỗ trợ nhóm dân cư này”.
mental health, is an important first step.
tinh thần, là bước đầu tiên quan trọng.
to be achieved with a new system, and explaining how that system was chosen and why, is an important first step in this process.
giải thích cách chọn hệ thống đó và tại sao, là bước đầu tiên quan trọng trong quy trình này.
to remove anger from your life- whether it is over a specific issue or represents a more general anger-filled outlook- your resolve is an important first step.
thể hiện một triển vọng đầy giận dữ chung chung hơn- quyết tâm của bạn là bước đầu tiên quan trọng.
these are very early days; as Singh explains,"Our work is an important first step in stimulating endocrine tissue.".
như Singh giải thích:“ Công việc của chúng tôi là bước đầu tiên quan trọng trong việc kích thích mô nội tiết.”.
these are very early days; as Singh explains,"Our work is an important first step in stimulating endocrine tissue.".
như Singh giải thích:" Công việc của chúng tôi là bước đầu tiên quan trọng trong việc kích thích mô nội tiết.".
Helping people see regional neighbors as potential customers rather than adversaries is an important first step toward building a broad-based constituency for peace and profitable coexistence," she said.
Giúp người ta thấy được những hàng xóm như những khách hàng tiềm năng hơn địch thủ là bước quan trọng đầu tiên hướng tới xây dựng một nhóm cử tri nền tảng cho sự chung sống hoà bình và lợi ích” bà đã nói.
Kết quả: 66, Thời gian: 0.0485

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt