IS AN IMPORTANT FACTOR - dịch sang Tiếng việt

[iz æn im'pɔːtnt 'fæktər]
[iz æn im'pɔːtnt 'fæktər]
là một yếu tố quan trọng
is an important factor
is an important element
is a key factor
is a key element
is a crucial element
is a significant factor
is a critical element
is a critical factor
is a major factor
is a crucial factor
là yếu tố quan trọng
is an important factor
is an important element
is the key factor
is the critical factor
is a crucial factor
is a key element
is the critical element
is an important aspect
is a significant factor
factor importantly
là nhân tố quan trọng
is an important factor

Ví dụ về việc sử dụng Is an important factor trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hypotension: too much sodium is an important factor leading to hypertension and stroke.
Hạ huyết áp: quá nhiều natri là một yếu tố quan trọng dẫn đến tăng huyết áp và đột quỵ.
The number is not too big but it will affect the search results because speed is an important factor for evaluating the websites.
Con số không quá lớn nhưng nó sẽ ảnh hưởng ít nhiều đến kết quả tìm kiếm vì tốc độ là yếu tố quan trọng để đánh giá một website.
Remember that attentive listening to others is an important factor of social success.
Bạn nên nhớ rằng chú ý lắng nghe người khác là nhân tố quan trọng cho sự thành công trong xã hội.
(Although this is an important factor, it is not unique to the controlling system.).
( Mặc dù đây là một yếu tố quan trọng, nhưng nó không phải duy nhất cho hệ thống kiểm soát.).
As the Vietnam real estate market is gradually maturing, a sustainable wholesome living environment is an important factor for buyers to consider.
Khi thị trường bất động sản Việt Nam đang dần trưởng thành, môi trường sống lành mạnh một cách bền vững là yếu tố quan trọng để người mua cân nhắc.
Achieving the trust of customers and business partners is an important factor contributing to the success of Tan Tien Phat Tai.
Đạt được sự tín nhiệm của khách hàng và các đối tác kinh doanh chính là nhân tố quan trọng, góp phần vào sự thành công của Tân Tiến Phát Tài.
Hypotensive: excessive sodium is an important factor causing hypertension and stroke.
Hạ huyết áp: natri quá mức là một yếu tố quan trọng gây tăng huyết áp và đột quỵ.
Therefore, it is an important factor while comparing life insurance plans.
Do đó, nó là một yếu tố quan trọng trong khi so sánh các kế hoạch bảo hiểm nhân thọ.
Therefore, behavioral culture in business, attaching importance to sustainable development is an important factor in corporate governance, especially in the integration period.
Chính vì vậy, văn hóa ứng xử trong kinh doanh, coi trọng sự phát triển bền vững là nhân tố quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, đặc biệt trong thời hội nhập.
Folate is an important factor in healthy growth
Folate là một yếu tố quan trọng trong tăng trưởng
Scientists, experts, and medical professionals all agree that getting enough amino acids in one's diet is an important factor in maintaining proper nutrition.
Các nhà khoa học, các chuyên gia và các nhà dược học đồng ý rằng có đủamino acid là nhân tố quan trọng để duy trì chế độdinh dưõng tốt.
This is an important factor because it does not affect the temperature inside a factory, factory, warehouse
Đây là một yếu tố quan trọng bởi không ảnh hưởng đến nhiệt độ bên trong nhà xưởng,
Gaining the trust of customers and business partners is an important factor to contributing the success of Nhat Lam.
Đạt được sự tín nhiệm của khách hàng và các đối tác kinh doanh chính là nhân tố quan trọng góp phần vào sự thành công của Nhật Lâm.
of the digestive system, diet is an important factor.
chế độ ăn uống là một yếu tố quan trọng.
Many scientists, experts, and medical professionals agree that getting enough amino acids in one's diet is an important factor in maintaining good nutrition.
Các nhà khoa học, các chuyên gia và các nhà dược học đồng ý rằng có đủamino acid là nhân tố quan trọng để duy trì chế độdinh dưõng tốt.
However, for many couples, the speed of the immigration process is an important factor.
Tuy nhiên, đối với nhiều cặp vợ chồng, tốc độ của quá trình nhập cư là một yếu tố quan trọng.
He specifically mentioned that the equal relationship between Russia and China is an important factor.
Ông đặc biệt đề cập rằng mối quan hệ bình đẳng giữa Nga và Trung Quốc là một yếu tố quan trọng.
A budget is an important factor in everything that an engineer designs.
Ngân sách là một yếu tố rất quan trọng trong mọi vấn đề khi mà kỹ sư thiết kế sản phẩm.
These gas sippers are easy on the wallets Fuel economy is an important factor to consider when buying a new car,
Tiết kiệm nhiên liệu là một yếu tố quan trọng để cân nhắc khi mua một chiếc xe hơi mới,
The quality of injected fuel from the nozzles is an important factor in achieving a favorable combustion.
Lượng nhiên liệu được phun từ vòi phun được các yếu tố quan trọng để đạt được một đốt thuận lợi.
Kết quả: 256, Thời gian: 0.0731

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt