IS ANOTHER NAME - dịch sang Tiếng việt

[iz ə'nʌðər neim]
[iz ə'nʌðər neim]
là tên gọi khác
is another name
là một tên khác
is another name
một tên gọi khác
another name
another designation
là tên
is the name
is called
is the title
là cái tên khác
là một danh
một cái tên khác
another name

Ví dụ về việc sử dụng Is another name trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mikhail is another name for Michael.
Mikhail là một cái tên khác cho Michael.
The house of the 20 Widows" is another name for this museum.
Bảo tàng của cái chết” là một tên gọi khác của bảo tàng này.
Kala is another name for Yama, Lord of Death.
Kala còn là tên gọi khác được đặt cho thần chết Yama.
Activity is another name for happiness.
Hoạt động là một tên gọi khác của hạnh phúc.
Is another name of internet.
Tên gọi khác của Internet.
Low tea is another name for afternoon tea.
Vì vậy Afternoon tea còn được gọi với cái tên khác là Low tea.
Is another name for the USA.
Là tên khác cho nước Mỹ.
Retinol is another name for Vitamin A.
Retinol là một tên gọi khác của Vitamin A.
Is another name for the Bible.
Đó là tên gọi khác của Kinh Thánh.
Gauri is another name for Parvati, Shiva's beloved wife.
Gowri là tên khác của Parvati, vợ thần Shiva.
True Holland is another name for the European country of Netherlands.
Xứ sở muôn hoa” là một cái tên khác của đất nước Hà Lan.
Shang Di is another name for Tian.
Shang Di là một danh khác của Tian.
By the way, Hindistan is another name for India.
Tây Trúc cũng là một tên gọi khác của Ấn Độ.
That is another name that was adapted.
Ấy là tên gọi đã được chỉnh sửa.
Shyla is another name for Goddess Durga.
Aadya cũng là tên khác của Nữ thần Durga.
Synacthen is another name for tetracosactide, the chemical used in the test.
Synacthen là tên khác của tetracosactide, chất hóa học được sử dụng trong nghiệm pháp.
It is another name for depression.
Tên gọi khác của Trầm cảm.
F1 Grand Prix, in practical terms, is another name for F1 Races.
Grand Prix thực chất là một tên gọi khác của giải đấu F1.
Katyayani is another name for goddess Durga.
Aadya cũng là tên khác của Nữ thần Durga.
Managing director is another name for CEO.
Quản lý điều hành còn có tên gọi khác là CEO.
Kết quả: 154, Thời gian: 0.0537

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt