LÀ TÊN GỌI KHÁC - dịch sang Tiếng anh

Ví dụ về việc sử dụng Là tên gọi khác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Polydeuces là tên gọi khác của Pollux, anh em sinh đôi của Castor, con trai của Zeus và Leda.
Polydeuces is another name for Pollux, twin brother of Castor, son of Zeus and Leda.
Side Chains: Đây là tên gọi khác của các chuỗi khối chạy liền kề với Bitcoin và cung cấp nhiều phạm vi hơn cho các hợp đồng xử lý.
Side Chains: This is another name for blockchains that run adjacent to Bitcoin and offer more scope for processing contracts.
Khối lượng bất biến là tên gọi khác của khối lượng nghỉ của các hạt đơn lẻ.
The invariant mass is another name for the rest mass of single particles.
Họ hàng gần nhất của loài gián phương Đông( đây là tên gọi khác của loài côn trùng này) sống ở lục địa Úc và châu Phi.
The closest relatives of the Eastern cockroach(this is another name of the insect) live on the Australian and African continents.
Từ' Canton' of Canton Fair là tên gọi khác của thành phố Quảng Châu Trung Quốc.
The word'Canton' of Canton Fair is another name of the Guangzhou city China.
Sau đó, có thể triển khai các giải pháp chính sách công AI nghiêm túc( là tên gọi khác của kế hoạch khoa học).
It would then be possible to deploy serious AI public policy solutions(which is another name for scientific planning).
Index hay Indexing( Chỉ mục) là tên gọi khác cho cơ sở dữ liệu được sử dụng bởi một công cụ tìm kiếm.
Index is an alternate name for the database used by a search engine.
United Provinces, là tên gọi khác của Cộng hòa Hà Lan( 1581- 1795), nay Hà Lan.
United Provinces, another name for the Dutch Republic(1581-1795), now the Netherlands.
malathion( đây là tên gọi khác của Karbofos) có thể biến thành chất tương tự của nó- malooxon,
malathion(this is another name for Carbofos) can be converted into its analogue- malaoxon, whose activity is
New Saigon là tên gọi khác của Hoàng Anh 3,
New Saigon is another name of Hoang Anh 3,
Vì thế hệ số k Bondi thực chất là tên gọi khác của hệ số Doppler( khi nguồn phát Alice và quan sát viên Bob đang di chuyển trực tiếp ra xa hay lại gần nhau).[ 1].
So Bondi's k-factor is another name for the Doppler factor(when source Alice and observer Bob are moving directly away from or towards each other).[1].
Theo MATLAB, mọi thứ đều mảng có độ chính xác kép:“ double” là tên gọi khác của số có dấu chấm động với độ chính xác kép, còn“ array” là tên gọi khác của ma trận.
According to MATLAB, everything is a double array:“double” is another name for double-precision floating-point numbers, and“array” is another name for a matrix.
erectus có thể là tên gọi khác cho Homo ergaster,
erectus may be another name for Homo ergaster,
Là tên gọi khác của Internet.
(1) is another name for internet.
ISIL là tên gọi khác của ISIS.
ISIL is another name for the Islamic State.
Daesh là tên gọi khác của IS.
Daesh' is another name for IS..
Daesh là tên gọi khác của IS.
Daesh is another name for ISIS.
Maara là tên gọi khác của kāma.
Maara is another name for kāma.
ISIL là tên gọi khác của ISIS.
ISIL is also another name for ISIS.
Daesh là tên gọi khác của IS.
Daesh is one more name for IS..
Kết quả: 3163, Thời gian: 0.0172

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh