IS COMING UP - dịch sang Tiếng việt

[iz 'kʌmiŋ ʌp]
[iz 'kʌmiŋ ʌp]
sắp tới
upcoming
next
forthcoming
ahead
incoming
imminent
the coming
coming
impending
going forward
đang lên
rising
are up
emerging
growing
ascending
comes up
increasing
đang tới
oncoming
are coming
are going to
are getting
is approaching
is arriving
are on the way
are headed
are comin
sắp đến
to
incoming
will come
is coming
is coming soon
are going to
arrives
is approaching
is here
are close to
sắp lên rồi
đang đến
to
coming
will come
is coming
are arriving
are going to
are getting
arriving
is approaching
are visiting
sắp được
be
will soon be
is about to be
are about
is going to be
are about to get
là sắp lên
is coming up
đã mọc
had grown
has risen
have erupted
is growing
have come
have sprouted
was rising
is coming up
already growing
lại
again
back
come
remain
return
why
together
stay
yet
stop

Ví dụ về việc sử dụng Is coming up trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The GRE is coming up.
Kỳ thi GRE sắp tới.
Let's move, people, the sun is coming up. Seriously.
Đi thôi, mọi người, mắt trời sắp lên rồi. Mình nghiêm túc đấy.
Kim Gi Tae's second trial is coming up.
Sắp đến phiên thứ hai của Kim Gi Tae.
Floorboard is coming up on this step.
Lát lại ván cầu thang bậc này.
The new life is coming up.
Cuộc sống mới đang lên.
Then it might sound like this:“The sun is coming up.
Chẳng hạn, phát ngôn có thể là thế này:“ Mặt trời đã mọc.
the sun is coming up.
mặt trời sắp lên rồi!
I think all this Peach stuff is coming up because of my birthday.
Em nghĩ chuyện Peach ùa về vì sắp tới sinh nhật em.
I know that mine is coming up.
Tôi biết cơn ghiền đang lên.
The sun is coming up.
Mặt trời đang lên.
The stir-fried seafood is coming up.
Hải sản xào đang lên nhé.
DiDi's brother is coming up!
Anh trai Đại Đại đang lên lầu!
That's why Bernie Sanders is coming up.
Cụ Bernie Sanders đang lên.
This woman is coming up here!
Người đàn bà kia đang lên đây!
Earth Hour is coming up.
Earth Hour sắp đến rồi.
Example no.2 is coming up later.
Câu số 2 xuất hiện sau đó.
LAM is coming up!
Lam đang đến đây đấy!
Seven Letter is coming up for me.
Song Thư đang chạy về phía tôi.
Halloween is coming up, have you found a costume yet?
Một mùa lễ hội Halloween nữa sắp đến rồi, bạn đã có trang phục để mặc chưa?
Halloween is coming up, but I don't really have anything planned.
Halloween sắp đến rồi mà tớ vẫn chưa có kế hoạch cụ thể gì cả.
Kết quả: 138, Thời gian: 0.0804

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt