LẠI - dịch sang Tiếng anh

again
lại
nữa
một lần nữa
tái
lại lần nữa
lần
nhỉ
back
trở lại
lại
lưng
phía sau
hồi
quay về
lùi
trả
ngược
lui
come
đi
lại
nhanh
ra
trở
đến đây
thôi
xuất hiện
coi
mau
remain
vẫn
vẫn còn
lại
duy trì
giữ
còn lại
tồn
vẫn tiếp tục
mãi
return
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
why
tại sao
lý do tại sao
vì sao
tại sao lại
lí do
vậy tại sao
together
cùng nhau
với nhau
chung
hợp
lại
stay
ở lại
giữ
hãy
ở yên
luôn
vẫn
lưu trú
nghỉ
sống
đứng
yet
nhưng
tuy nhiên
chưa
vẫn
tuy vậy
còn
lại
tuy thế
được
stop
ngừng
dừng lại
ngăn chặn
ngăn
ngưng
thôi
ngăn cản
chấm dứt
lại
go
is

Ví dụ về việc sử dụng Lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sao Trưởng lão lại đợi nếu không biết ta sẽ đến?
How can Elder Cadia be waiting if he didn't know we were coming?
Nhưng lại luôn có thể đánh từng phần một.
He was always able to do it piecemeal, bit by bit.
Ai mà lại không đi vào một khu rừng đáng sợ chứ, nhỉ?
And who's not going to go into a spooky forest, right?
Thật lạ khi em lại đến đây vào thời điểm này.
It is strange that you are here, with everything happening in the country.
Ta nghĩ con cũng sẽ lại đổ lỗi chuyện này cho chứng dyspraxia nữa hả.
I suppose you will be blaming this on the dyspraxia as well.
Sao em lại ở đây… hay, tại sao anh lại ở ngoài kia?
Why am I in here or why are you out there?
Chắc ông ngạc nhiên khi tôi lại gọi cho ông.
I'm sure you're just as surprised as I am that I'm calling you.
Chúng tôi nghĩ rằng dự án này sẽ mang lại lợi ích cho rất nhiều người.
I believe that this project will be beneficial to many people.
Tuy không biết hắn vì sao lại chắc chắn như thế.
I don't know how he was so sure of it.
Phụ huynh làm thế vì con mình, tôi lại càng cảnh giác.
Parents who do it on behalf of their child, I am increasingly wary of.
Tôi yêu mọi tôn giáo, nhưng tôi lại yêu riêng tôn giáo của tôi.
I love all religions, but I am in love with my own.
Sau đó bà hỏi tôi tại sao tôi lại vội đến như vậy?
And so, I have to ask myself: why am I in such a hurry now?
Lẽ ra ta phải dạy bảo ngươi, trái lại ngươi lại dạy bảo ta!”.
You should be teaching me but instead I am teaching you.”.
Major Crypto lại tăng….
Major Crypto Firms are Bullish….
Piper, đứa bé sẽ về nhà, và em sẽ vẫn ở lại trong tù.
Piper, the baby would come home, and you would still be in jail.
Và bây giờ khi em yêu anh, em lại sợ sẽ mất anh.
But now that I love you, I am afraid to lose you.
Bitcoin sẽ lên lại$ 20,000.
bitcoin will be at $20,000.
Tôi phải đi gặp phụ tá của tôi, mà tôi lại không có xe.
I have to meet my assistant, and I am without a car.
Mọi thứ diễn ra quá nhanh. Em không hiểu tại sao em lại cảm thấy.
I don't understand why I'm feeling… the way I am so quickly.
Đôi khi nói sự thật lại tốt hơn!
Sometimes it's just better to tell the truth… That's a good one!
Kết quả: 99690, Thời gian: 0.0772

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh