IS IN GOD'S HANDS - dịch sang Tiếng việt

nằm trong tay chúa
is in god's hands
in the hands of god
nằm trong tay thượng đế
is in god's hands
nằm trong tay của đức chúa trời
is in god's hands
ở trong tay thiên chúa
in god's hands
đang trong bàn tay của chúa
is in god's hands

Ví dụ về việc sử dụng Is in god's hands trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Human history is in God's hands.
Lịch sử của loài người nằm trong tay của Thiên Chúa.
We're in court and the rest is in God's hands.”.
Chúng tôi đã ra tòa án và phần còn lại nằm trong tay của Chúa.”.
But the full end of the matter is in God's hands.
Kết cuộc của trận chiến này đang ở trong tay Thượng Đế.
They understand that their life at church is in God's hands.
Họ nghĩ rằng sinh mạng cuộc đời của họ nằm trong bàn tay của Chúa.
The safest place on earth is in God's hands.
Nơi chốn an toàn nhất là trong tay Chúa.
What we know without doubt is that fate is in God's hands.
Rõ thân rằng phận ở tay Trời.
The present is here and the future is in God's hands.
Thời gian là của Chúa và tương lai cũng ở trong tay Chúa.
The safest place for my heart is in God's hands.
Nơi an toàn nhất của chúng ta chính là trong tay Chúa.
The Bible teaches that world history is in God's hands.
Khúc Kinh Thánh nầy khẳng định rằng lịch sử nằm trong tay Đức Chúa Trời.
Whatever is to be, it is in God's hands.
Cái gì xảy đến cũng được, tôi đang ở trong tay Chúa.
You're trying to tell me that my brother's life is in God's hands?
Ông đang cố nói với tôi mạng sống em tôi thì nằm trong tay Chúa?
Sickness or death is in God's hands, but while I'm still alive I still want to do my best to serve others,” he said.
Bệnh tật hay cái chết nằm trong tay thượng đế, nhưng khi vẫn còn sống tôi muốn làm hết sức để phục vụ mọi người”- ông Nugroho nói.
Illness or death is in God's hands, but while I'm still alive I still want to do my best to serve others.”.
Bệnh tật hay cái chết nằm trong tay thượng đế, nhưng khi vẫn còn sống tôi muốn làm hết sức để phục vụ mọi người”- ông Nugroho nói.
Her life is in God's hands and there is no better place for her to be..
Tương lai chúng ta nằm trong tay Thiên Chúa- và không có chỗ nào tốt hơn thay thế được.
Your future is in God's hands- and there's no better place for it to be..
Tương lai chúng ta nằm trong tay Thiên Chúa- và không có chỗ nào tốt hơn thay thế được.
Whatever happens is in God's hands, so there is no need to worry.
Bất cứ điều gì xảy đến với ông đều ở trong tay của Đức Chúa Trời, vì vậy không cần phải sợ hãi.
We need to make requests to God and what happens is in God's hands.
Chúng ta cần cầu xin đến Thượng đế và những gì xảy ra là ở trong tay của Thượng đế.
the rest is in God's hands.
chuẩn bị là ở trong tay Chúa.
in God's hands"(Wis 3:1): the Christian's place is in God's hands, where he wants.
vị trí của người Ki- tô là ở trong tay Thiên Chúa, nơi Ngài muốn.
most secure place for us and our loved ones is in God's hands.
những người thân yêu của chúng ta chính là trong đôi tay của Chúa.
Kết quả: 50, Thời gian: 0.075

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt