IS INCLUDED IN - dịch sang Tiếng việt

[iz in'kluːdid in]
[iz in'kluːdid in]
được bao gồm trong
is included in
be covered in
is contained in
is encompassed in
is involved in
được đưa vào
be put into
be included in
is introduced into
be brought into
is inserted into
be taken into
be incorporated into
be placed in
đã bao gồm trong
included in
involved in
covered in
is already included in
được chứa trong
is contained in
is stored in
is included in
is held in
are housed in
được kèm trong
is included in
là bao gồm trong
is included in
được gộp trong
be included in
is subsumed within
được thêm vào trong
be added in
be included in

Ví dụ về việc sử dụng Is included in trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Everything you need to get started is included in the box.
Mọi thứ bạn cần để bắt đầu in nhãn đều được bao gồm trong hộp.
The cost of visiting Angkor Thom is included in the ticket you purchase to visit the Angkor Wat.
Thường chi phí tham quan quần thể Angkor Thom đã bao gồm trong vé bạn mua tham quan Angkor Wat.
The cost of visiting Angkor Thom is included in the ticket you purchase to visit the Angkor Wat.
Hãy nhớ chi phí tham quan Angkor Thom đã bao gồm trong vé khi bạn mua tham quan quần thề Angkor Wat rồi nhé.
A transaction can only be considered secure and complete once it is included in a block.
Một giao dịch chỉ có thể được coi là bảo mật và hoàn thành khi nó được chứa trong một khối.
An audioguide in eight different languages is included in the entrance fee, and you can take
Một đoạn thuyết minh bằng tám thứ tiếng được kèm trong giá vé vào cửa,
Price of the meal is included in the auction, but the winner has to pay for travel and lodging.
Chi phí của bữa ăn đã bao gồm trong số tiền đấu giá nhưng người chiến thắng sẽ phải tự lo các chi phí đi lại, ăn ở.
For example, in the upper left screen shot below, we can see how the displayed main text(in red) is included in a.
Ví dụ, trong phần trên bên trái của hình chụp phía dưới, ta có thể thấy dòng chữ chính( khung màu đỏ) được chứa trong một lệnh.
Hello'- 0- line'Hello' is included in line'Hello' starting with the first symbol, the first symbol has
Hello'- 0- dòng' Hello' là bao gồm trong dòng' Hello' bắt đầu với các biểu tượng đầu tiên,
It is included in practically every book that covers elementary number theory.[ 4][ 5][ 6][ 7][ 8].
được kèm trong trên thực tế tất cả cuốn sách về lý thuyết số cơ bản.[ 1][ 2][ 3][ 4][ 5].
You can enter for free from the monumental zone because the price is included in your ticket.
Bạn có thể vào vườn miễn phí vì đã bao gồm trong tiền vé rồi nhé.
all content is included in the file.
tất cả thông tin được chứa trong tài liệu.
Lacantuniidae is included in the Sullivan scheme based on recent evidence that places it sister to Claroteidae.[54].
Lacantuniidae được gộp trong biểu đồ của Sullivan, dựa trên chứng cứ gần đây cho rằng nó là nhóm chị- em với Claroteidae[ 15].
Renters may also receive fuel assistance even if their heat is included in the rent.
Bạn có thể xin được giúp đỡ để trả cho nhiên liệu kể cả khi việc sưởi ấm của bạn đã bao gồm trong tiền thuê nhà.
For example, in the upper left screen shot below, we can see how the displayed main text(in red) is included in a<div>
Ví dụ, trong phần trên bên trái của hình chụp phía dưới, ta có thể thấy dòng chữ chính( khung màu đỏ) được chứa trong một lệnh< div>
It is included in Final Fantasy X/X-2 HD Remaster,
được thêm vào trong Final Fantasy X/ X- 2 HD Remaster,
Sarayburnu is included in the historic areas of Istanbul, added to the
Sarayburnu được gộp trong khu vực lịch sử của Istanbul,
You will not have to make extra payment as this service is included in the price.
Bạn sẽ không phải trả thêm phí dịch vụ này vì giá đã bao gồm trong tiền phòng.
Last Mission is included in the remastered version package for the PlayStation 3
Last Mission được thêm vào trong bộ làm lại cho hệ máy PlayStation 3
You may be able to get help paying for fuel even if your heat is included in your rent.
Bạn có thể xin được giúp đỡ để trả cho nhiên liệu kể cả khi việc sưởi ấm của bạn đã bao gồm trong tiền thuê nhà.
The verse was censored when originally released, and is included in"Rap God" to test public reaction.
Đoạn này được cắt đi khi được phát hành lúc đầu và được thêm vào trong" Rap God" để thử nghiệm phản ứng của công chúng.
Kết quả: 1065, Thời gian: 0.0845

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt