IS MERCIFUL - dịch sang Tiếng việt

[iz 'm3ːsifəl]
[iz 'm3ːsifəl]
là đấng thương xót
is merciful
thương xót
mercy
merciful
pity
compassion
compassionate
be gracious
là đấng nhân từ
is merciful
am gracious
rất nhân từ
đầy lòng thương xót
merciful
full of mercy
giàu lòng thương xót
merciful
rich in mercy
am compassionate
là đấng giàu lòng thương xót
là đấng đầy lòng xót thương
lòng lành
goodness

Ví dụ về việc sử dụng Is merciful trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No killing is merciful.
Không giết là nhân từ.
God is merciful but He's not indifferent.
Vì ông thương Thượng đế nhưng không thương thế nhân.
God is merciful- merciful because I don't have to read them.
Chúa nhân từ- nhân từ bởi vì tôi không phải đọc chúng.
God is merciful.
Chúa nhân từ.
But God is merciful, merciful!.
Nhưng, Chúa Trời luôn từ bi, thương xót!
God's is merciful.
Chúa nhân từ khoan dung.
God's is merciful.
Chúa là đấng Lành.
He is merciful and compassionate and just.
Ông là thương xót và từ bi và chỉ.
The Mother is merciful.
Đức Mẹ rất từ bi.
But I know God is merciful.
Chúng ta biết rằng Thiên Chúa rất nhân hậu.
Even in that He is merciful}.
Vì nàng nên hắn ta cũng thương xót.
The Dragon is merciful. Even so.
Cho dù vậy, Rồng rất nhân từ.
And he forgive merciful acts. God is merciful.
Và ngài sẽ thứ tha cho những hành động nhân từ.
No one who is merciful to me.
Ngay cả đối với những người đã xót thương con.
God's is merciful.
Thiên Chúa, Đấng lòng lành.
God's is merciful.
Đức Chúa Trời nhân từ.
That's because God is merciful.
Vì là Thiên Chúa nhân lành.
Jehovah is merciful and compassionate,*+.
Đức Giê- hô- va có lòng trắc ẩn và thương xót,+.
Be merciful,">just as your Father is merciful"(Luke 6:36).
Thiên Chúa là Đấng thương xót”( Lc 6,36).
It's great to be at God's mercy because God is merciful.
Điều đó đắt giá vì đó là danh của Thiên Chúa: Thiên Chúa thì giàu lòng thương xót.
Kết quả: 96, Thời gian: 0.0637

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt