IS NOT HIGH ENOUGH - dịch sang Tiếng việt

[iz nɒt hai i'nʌf]
[iz nɒt hai i'nʌf]
không đủ cao
is not high enough
am not tall enough
chưa đủ cao
isn't high enough
are not yet high enough

Ví dụ về việc sử dụng Is not high enough trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
which was considered adequate to prevent osteomalacia(a painful bone disease) or rickets, is not high enough to protect against the majority of diseases linked to 1,25-dihydroxy Vitamin D3 deficiency.
còi xương, không đủ cao để bảo vệ chống lại phần lớn các bệnh liên quan đến thiếu hụt Vitamin D3 1,25- dihyroxy.
And i'm not high enough on the food chain.
Và tôi không đủ cao trong chuỗi thức ăn.
We're not high enough.
Chúng ta chưa đủ cao.
And I'm not high enough on the food chain to dodge the bullet on this.
Và tôi không đủ cao trong chuỗi thức ăn.
I'm not high enough here.
Tôi không đủ cao ở đây.
The standards, the protesters say, are not high enough.
Nhưng những người biểu tình nói những tiêu chuẩn đó chưa đủ cao.
This isn't high enough.
Thế này chưa đủ cao.
This isn't high enough.
Chỗ này không đủ cao.
But I'm afraid your rank isn't high enough. You may see it.
Cũng được. Nhưng ta sợ chức vị của ngươi không đủ cao.
But they were not high enough to be criminal.
Chúng chưa đủ lớn để phạm tội.
We're not high enough.
Chúng ta lên chưa đủ cao rồi.
I'm not high enough to understand that.
Em không đủ phê để hiểu điều đó.
I guess 300 billion isn't high enough.
Tôi thấy 300 tỷ vẫn chưa đủ cao đâu.
The grade of these deep sea vicious beasts isn't high enough.
Đẳng cấp của những hung thú đáy biển sâu kia đều không cao lắm.
And I'm not high enough on the food chain to dodge the bullet on this.
Và tôi không đủ cao trong chuỗi thức ăn để né tình huống này.
In the event that you're not high enough, though, you can still experience the curvature of the earth another way.
Tuy nhiên, trong trường hợp bạn bay không đủ cao, bạn vẫn có thể trải nghiệm độ cong của Trái đất theo cách khác.
Even when vitamin doses are not high enough to cause toxic effects, they can have a bad impact on overall health.
Ngay cả khi liều lượng vitamin chưa đủ cao để gây ra những triệu chứng ngộ độc thì chúng cũng có thể gây tác động xấu đến sức khỏe nói chung.
Soy isoflavones are not high enough to promote cancer, and the benefits of eating soy-based foods are actually greater than risk.
Nồng độ isoflavone trong đậu nành không đủ cao để thúc đẩy ung thư và lợi ích của việc ăn thực phẩm có nguồn gốc từ đậu nành thực sự lớn hơn nguy cơ.
Unfortunately for Orbán, and much of the EU, the birth rates are not high enough right now to be replenished without immigration.
Không may cho Orbán và phần đông Châu Âu, tỉ lệ sinh vẫn chưa đủ cao lúc này để bổ khuyết nếu không có dân nhập cư.
The earnings of veterinarians are not high enough, and the situation is worse for women.
Thu nhập của bác sĩ thú y không đủ cao, và tình hình tồi tệ hơn đối với phụ nữ.
Kết quả: 49, Thời gian: 0.0634

Is not high enough trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt