IS NOT ONLY - dịch sang Tiếng việt

[iz nɒt 'əʊnli]
[iz nɒt 'əʊnli]
không chỉ là
is not just
is not only
is not merely
is not simply
is not mere
không chỉ được
not only get
can not only
is not only
is not just
is not solely
are not merely
are not only being
not only gain
didn't just get
không phải chỉ
not just
not only
not merely
not simply
not mere
not solely
không những là
is not only
không chỉ có
not only has
there is not only
don't just have
it's not just
not only can
not only get
không chỉ nằm
lies not only
is not only
is not just
lies not just
did not merely lie
is not only located
not only reside
does not lie solely
didn't just sit
không chỉ đang
are not just
are not only
is not merely
are not simply
không chỉ bị
not just be
not only be
are not only being
are not just being
not only gets

Ví dụ về việc sử dụng Is not only trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
God is not only in the sky.
Chúa đâu chỉ ở trên Trời.
You found the courage to believe that the world is not only for the strong!
Các bạn tin rằng thế giới không chỉ dành cho kẻ mạnh!
For Oxfam, this is not only unacceptable but also unsustainable.
Oxfam cho rằng điều này không chỉ không được chấp nhận mà còn không bền vững.
Again this is not only a negative concept.
Một lần nữa đây cũng không chỉ là một khái niệm tiêu cực.
But this is not only for those who are living in the city.
không chỉ dành cho những người sống trong thành phố.
The crisis in Ukraine is not only an exclusively Ukrainian problem.
Khủng hoảng Ukraine không chỉ còn là vấn đề của riêng Ukraine.
Playing Mahjong is not only an art but also a science.
Việc chơi Mahjong ko chỉ là nghệ thuật mà đó còn khoa học.
And the courage is not only on the left side.
Sinh không phải chỉ có ở trái.
Detox is not only for the ones that need to loose weight.
Detoxing không chỉ dành cho những người muốn giảm cân mà….
ArthroNEO is not only effective and safe,
ArthroNEO là không chỉ có hiệu quả
There is not only two types of booths here.
Vậy tức là không chỉ có hai bộ hài cốt ở đây.
My detox is not only for people who want to lose weight.
Detoxing không chỉ dành cho những người muốn giảm cân mà….
But Hampton Court is not only a Tudor palace.
Zuckermann Palace không chỉ là một cung điện theo nghĩa đen.
Death is not only for the old.
Sự chết đâu phải chỉ đến với người già.
This problem is not only the concern of the wealthy nations.
Sự thật đáng lo ngại đó không chỉ là vấn đề của các quốc gia giàu có.
Indonesia is not only that.
Ukraine không phải chỉ có thế.
A chiropractor is not only for back pain and neck pain.
Một Chiropractor không chỉ giúp điều trị cho bệnh nhân bị đau lưng và đau cổ.
So as you can see Arizona is not only the Grand Canyon.
Nhưng Arizona không phải chỉ có Grand Canyon.
Prayer is not only asking.
Nguyện cầu đâu chỉ là xin.
However, the solution for accomplishing MDGs is not only the matter of financial.
Nhưng hình thức phạt tiền của GDPR không chỉ là vấn đề tài chính.
Kết quả: 5790, Thời gian: 0.1708

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt