IS NOT PART - dịch sang Tiếng việt

[iz nɒt pɑːt]
[iz nɒt pɑːt]
không phải là một phần
is not part
isn't a piece
không thuộc
do not fall
not subject
does not belong
are not part
are not
is not owned
is not a member
unaffiliated
doesn't own
non-eu
không nằm
do not lie
is not
are not part
not located
does not reside
does not belong
không tham gia
not engage
not take part
opt out
no part
not enter
was not involved
did not participate
did not join
is not participating
not be joining
không phải là thành phần
is not part
is not a component
are not ingredients
không phải một
not one
is no
neither one
chẳng phải là một phần
is not part
không là một bộ phận
không phải là bộ phận
is not part
không một phần
no part
not part
no portion

Ví dụ về việc sử dụng Is not part trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thailand is not part of the proposed agreement.
Thái Lan không tham gia vào thỏa thuận được đề xuất.
Which is not part of the Four Asian Dragons?
Nước nào không phải là một trong bốn con rồng kinh tế châu Á?
That is not part of our agreement.
Đó không phải một phần thỏa thuận của chúng ta.
Taiwan is not part of China, right?”.
Đó là một phần của Trung Quốc phải không?”.
This is not part of the date!!”.
Đây có phải là một phần của buổi hẹn đâu!!”.
This software is not part of Ubuntu.
Phần mềm này không phải là một bộ phận của Ubuntu.
But it is not part of metabolism itself.
Nhưng bản thân nó ko phải một phần của trao đổi chất.
No, ISO is not part of exposure.
Không, ISO không phải là một phần của sự tiếp xúc.
This is not part of the fuzzy series of cocktails.
Nó cũng là thành phần không thể thiếu của các loại Cocktail.
That is not part of your meditation.
Đấy không phải là phần thiền của bạn.
It is not part of the New York City subway system.
Đây không phải một phần của hệ thống tàu điện ngầm thành phố New York.
Australia is not part of southeast Asia.
Úc đâu có thuộc đông nam á đau.
ISO is not part of exposure.
không phải là một thành phần của Exposure.
Manchul is not part of our unit.
Còn cậu ấy cũng có thuộc đơn vị chúng ta đâu.
That's boring. That is not part of the mission.
Thật là chán. Đó không phải một phần nhiệm vụ.
Sean is not part of this company.
Sean không phải thành phần của công ty này.
That is not part of the mission.
Đó không phải một phần nhiệm vụ.
This is not part of our bargain.
không nằm trong cuộc mặc cả của chúng ta.
OPEC is not part of the Department of Energy of the United States.".
OPEC không phải một phần của Bộ Năng lượng Mỹ”.
CSS3 is not Part of HTML5.
CSS3 không phải là một thành phần của HTML5.
Kết quả: 602, Thời gian: 0.1121

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt