IS ONLY A SMALL PART - dịch sang Tiếng việt

[iz 'əʊnli ə smɔːl pɑːt]
[iz 'əʊnli ə smɔːl pɑːt]
chỉ là một phần nhỏ
is only a small part
is just a small part
is only a fraction
is just a fraction
is only a small portion
is only a small fraction
is just a tiny part
's just a small portion
is just a small piece
is only a tiny part

Ví dụ về việc sử dụng Is only a small part trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Whilst the sharing of news and entertainment content is only a small part of the content shared on our services, we take our role in the media ecosystem very seriously and invest significantly in products that support publishers," the spokeswoman said.
Trong khi chia sẻ tin tức và nội dung giải trí chỉ là một phần nhỏ trên Facebook, Facebook đóng vai trò trong hệ sinh thái truyền thông một cách nghiêm túc và đầu tư đáng kể vào các sản phẩm hỗ trợ các nhà xuất bản", đại diện Facebook nói.
Rice said“while the refugees receive is only a small part of our humanitarian broader in Syria and the region, the president understands the message task that would send out this decision is not the Syrian people only,
Bà Rice nói:" Trong khi việc tiếp nhận người tị nạn chỉ là một phần nhỏ trong những nỗ lực nhân đạo rộng lớn của chúng tôi tại Syria và khu vực,
But that's only a small part of America.
Nhưng đó chỉ là một phần nhỏ của nước Mỹ.
It's only a small part of politics.
Đó chỉ là một phần nhỏ của chính trị.
I am only a small part of this story.
Mình chỉ là một phần nhỏ trong câu chuyện này.
It's only a small part of a well developed, effective plan.
Xong điều đó chỉ là một phần nhỏ trong kế hoạch phát triển và thành công.
And these are only a small part of God's works.
Đó chỉ là một phần nhỏ của công việc Thượng Đế.
But that's only a small part of the work God has done.
Đó chỉ là một phần nhỏ của công việc Thượng Đế.
I was only a small part of it.”.
Bản thân tôi cũng chỉ là một mảnh nhỏ của nó”.
Although it's only a small part, I'm pleased.
chỉ có một phần nhỏ thôi tôi vẫn vui.
It's only a small part of the area.
là chỉ là một phần nhỏ của khu vực.
These are only a small part of the health conditions in which garlic can be of great use due to its powerful properties to fight infection.
Đây chỉ là một phần nhỏ của các điều kiện sức khỏe, trong đó tỏi có thể được sử dụng rất lớn do tính mạnh mẽ của mình để chống nhiễm trùng.
The examples above are only a small part of what is possible using the blockchain.
Các ví dụ trên chỉ là một phần nhỏ của những gì có thể sử dụng blockchain.
Google's ambitious plans in Mountain View are only a small part of its Silicon Valley land grab.
Kế hoạch đầy tham vọng của Google ở Mountain View chỉ là một phần nhỏ trong vùng đất thuộc Thung lũng Silicon của hãng.
These two incidents were only a small part of the gigantic human catastrophe that devastated Vietnam in the second half of the 1960s.
Hai sự kiện này chỉ là một phần nhỏ trong chuỗi thảm hoạ lớn với con người đã làm hoang tàn Việt nam vào nửa cuối những năm 60.
Opening the Mekong to bigger cargo ships would be only a small part of China's transport plans.
Việc mở cửa sông Mekong cho các tàu hàng lớn hơn sẽ chỉ là một phần nhỏ trong các kế hoạch vận tải của Trung Quốc.
Mob lynchings, fuelled by online rumours, are only a small part of the ever-increasing role played by social media in Indian society and politics.
Bạo lực đám đông do tin đồn trực tuyến chỉ là một phần nhỏ trong vai trò ngày càng tăng của mạng xã hội đối với xã hội và chính trường Ấn Độ.
We forget that we are nothing more than animals and are only a small part of this planet that we call home.
Chúng ta đã quên rằng chúng ta chẳng hơn gì các loại động vật và chỉ là một phần nhỏ của hành tinh này- nơi mà chúng ta gọi nhà.
Teaching excellence and innovation are only a small part of the university's offering to their students.
Giảng dạy xuất sắc và đổi mới chỉ là một phần nhỏ trong trường đại học cung cấp cho sinh viên của họ.
The places listed in this article are only a small part of the total number of attractions open to tourists on the peninsula.
Những nơi được liệt kê trong bài viết này chỉ là một phần nhỏ trong tổng số các điểm tham quan mở cửa cho khách du lịch trên bán đảo.
Kết quả: 94, Thời gian: 0.0652

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt