ISN'T THAT - dịch sang Tiếng việt

['iznt ðæt]
['iznt ðæt]
đó chẳng phải là
isn't that
this is no
không phải đó
not that
chẳng phải đó
not that
isn't that
đó là
that's
điều đó không
that's not
that doesn't
that doesnt
that doesn
that can't
that no
that never
that fails
none of this
cái đó không
isn't that
chuyện đó không

Ví dụ về việc sử dụng Isn't that trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Isn't that the girl who sang? You,?
Không phải đó là cô gái đã hát sao?
Isn't that why you came here?
Có phải đó là lý do cô tới đây?
Isn't that strange?
Điều đó không lạ sao?
POLICE Hey, isn't that the President?
CẢNH SÁT Này, chẳng phải đó là tổng thống sao?
Identity? Isn't that what art's supposed to grapple with?
Danh tính? Đó là điều nghệ thuật phải vật lộn mà?
Isn't that a good thing?
Chuyện đó không tốt à?
Isn't that what you wanted?
Không phải đó là điều cậu muốn sao?
Isn't that funny?
Cái đó không vui sao?
Isn't that the best plan, my dear?".
Đó ko phải là một kế hoạch hoàn hảo hay sao, chồng yêu?".
Isn't that the most disgusting thing you have ever seen?
Có phải đó là thứ kinh tởm nhất tớ từng thấy?
Isn't that a perfect stepping stone.
Chẳng phải đó là bước đệm hoàn hảo.
Isn't that weird?
Điều đó không lạ sao?
Bai Zhi? Your Highness. Isn't that Lady Weiyoung's maid,?
Đó là a hoàn của Vị Ương cô nương,- Bạch Chỉ nhỉ?
Isn't that good?
Chuyện đó không tốt à?
Isn't that what they say?
Không phải đó là điều người ta nói sao?
Isn't that more important?
Cái đó không quan trọng hơn à?
Isn't that why you have started smoking my brand?
Có phải đó là lý do em bắt đầu hút loại thuốc như anh?
If she doesn't wanna play anymore, isn't that, like, her choice?
Nếu không muốn nữa, đó là em ấy chọn mà nhỉ?
Isn't that the man who picked a fight with us yesterday?
Chẳng phải đó là kẻ hôm qua đấu với chúng ta?
Oh, isn't that wonderful?
Ồ, điều đó không tuyệt sao?
Kết quả: 1448, Thời gian: 0.0789

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt