IT'S NOT HARD TO IMAGINE - dịch sang Tiếng việt

[its nɒt hɑːd tə i'mædʒin]
[its nɒt hɑːd tə i'mædʒin]
không khó để tưởng tượng
it's not hard to imagine
it's not difficult to imagine
it is not onerous to imagine
không khó để hình dung
it's not hard to imagine
not be difficult to imagine
không có khó khăn để hình dung

Ví dụ về việc sử dụng It's not hard to imagine trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's not hard to imagine a future in which urban citizens will be actively monitored, with their financial transactions making up a part of their social score.
Không khó để tưởng tượng một tương lai trong đó công dân thành thị sẽ được theo dõi tích cực, với các giao dịch tài chính của họ chiếm một phần trong điểm số xã hội của họ.
From an engine's perspective, it's not hard to imagine why Google would want to pursue a more connected world: more data, less spam, a deeper understanding of user intent,
Từ quan điểm của động cơ, không khó để tưởng tượng tại sao Google muốn theo đuổi một thế giới kết nối hơn:
It's not hard to imagine how Qyo's designers anticipate the site working: Whenever you arrive at the site to search
Không khó để tưởng tượng cách mà nhà lập trình Qyo thấy được các hoạt động của trang web:
For now, drones are conducting electronic warfare against cellular communications, but it's not hard to imagine the same doctrines applied with new technology.
Hiện nay, các UAV đang đảm nhận nhiệm vụ tác chiến điện tử nhằm vào các hệ thống thông tin tế bào, tuy nhiên, không khó để tưởng tượng rằng các học thuyết tương tự sẽ được áp dụng với công nghệ mới.
What that means is anyone except Lucas' guess, but it's not hard to imagine that his next projects will be more American Graffiti than Amidala.
Điều đó có nghĩa là bất cứ ai ngoại trừ sự phỏng đoán của Lucas, nhưng nó không khó để tưởng tượng rằng các dự án tiếp theo của ông sẽ có nhiều American Graffiti hơn Amidala.
((EDIT)) This is not someone who should ever have the nuclear codes because it's not hard to imagine Donald Trump leading us into a war just because someone got under his very thin skin.".
Bà từng nói:“ Đây không phải là người xứng đáng nắm các mã hạt nhân, bởi sẽ không khó để tưởng tượng ra viễn cảnh Donald Trump dẫn chúng ta vào một cuộc chiến tranh chỉ vì ai đó đã đụng tới làn da rất mỏng( chọc giận) của ông ta”.
It's not hard to imagine a future in which automated processes,
Không khó tưởng tượng một tương lai khi
It's not hard to imagine a system where many of these new school-based AI technologies become integrated with the soon-to-be-widespread social credit system.
Thật không khó để tưởng tượng một hệ thống nơi mà nhiều công nghệ AI mới tại trường học đang ngày càng được tích hợp với hệ thống tín dụng xã hội sắp được phổ biến rộng rãi.
It's not hard to imagine developers using Microsoft's tech to build their chatbots on the Microsoft Azure cloud, and then plugging them into the Facebook Messenger platform.
Không khó tưởng tượng ra các nhà phát triển sẽ dùng công nghệ của Microsoft để tạo chatbot trên điện toán đám mây Microsoft Azure, và gắn nó vào nền tảng Facebook Messenger.
It's not hard to imagine a future in which automated processes, data governance, advanced analytics, sensors,
Không khó tưởng tượng một tương lai ngập tràn những quy trình tự động,
It's not hard to imagine because most of that already happens via data-collecting companies such as Google, Facebook and Instagram or health-tracking apps such as Fitbit.
Thật không khó hình dung bởi hầu hết những điều này đang diễn ra nhờ các ông lớn trong lĩnh vực Internet như Google, Facebook, Instagram hay các ứng dụng giám sát sức khỏe như Fitbit.
This being 2017, it's not hard to imagine theoretical ways we might get better data- say,
Đây là năm 2017, thật khó để tưởng tượng ra những cách lý thuyết mà chúng ta có thể có được
It's not hard to imagine a future in which automated processes, data governance, advanced analytics, sensors,
Không khó tưởng tượng một tương lai ngập tràn những quy trình tự động,
This is not someone who should ever have the nuclear codes,” she said,“because it's not hard to imagine Donald Trump leading us into a war just because somebody got under his very thin skin.”.
Bà từng nói:“ Đây không phải là người xứng đáng nắm các mã hạt nhân, bởi sẽ không khó để tưởng tượng ra viễn cảnh Donald Trump dẫn chúng ta vào một cuộc chiến tranh chỉ vì ai đó đã đụng tới làn da rất mỏng( chọc giận) của ông ta”.
She added,“This is not someone who should ever have the nuclear codes- because it's not hard to imagine Donald Trump leading us into a war just because somebody got under his very thin skin.”.
Bà từng nói:“ Đây không phải là người xứng đáng nắm các mã hạt nhân, bởi sẽ không khó để tưởng tượng ra viễn cảnh Donald Trump dẫn chúng ta vào một cuộc chiến tranh chỉ vì ai đó đã đụng tới làn da rất mỏng( chọc giận) của ông ta”.
It's not hard to imagine her annoyance at this suggestion, or his smugness afterward: when her minute was up, his clock showed thirty-seven seconds.
Không khó tưởng tượng sự bực bội của bà khi nghe lời đề nghị ấy, và sự tự mãn của ông sau đó: sau khi thời gian của bà đã hết, đồng hồ của ông chỉ ba mươi bẩy giây.
The E-Tron SUV has been relatively well-received in the few short months that it's been available, and so it's not hard to imagine the Sportback version meeting a similar fate.
Chiếc SUV E- Tron đã được tương đối được đón nhận trong vài tháng ngắn ngủi mà có sẵn, và do đó, nó không khó để tưởng tượng phiên bản Sportback gặp một số phận tương tự.
If Amazon isn't willing to push back, it's not hard to imagine Alexa recordings being handed over to the requests of government employees and law enforcement officers who might be willing to violate the spirit
Nếu Amazon không sẵn sàng đẩy lùi, thì không khó để tưởng tượng Bản ghi âm Alexa đang được bàn giao theo yêu cầu của nhân viên chính phủ
the medical field and the technical field, it's not hard to imagine that they know first-hand the problems facing the healthcare industry
lĩnh vực kỹ thuật, không khó để tưởng tượng rằng họ sẽ biết ngay những vấn đề
It's not hard to imagine telemedicine chatbots being the initial party that a patient discusses symptoms with during a smartphone video call,
Không khó để tưởng tượng các chatbot từ xa là bên đầu tiên mà bệnh nhân thảo luận
Kết quả: 61, Thời gian: 0.0698

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt