IT'S NOT THE END - dịch sang Tiếng việt

[its nɒt ðə end]
[its nɒt ðə end]
đó chưa phải là kết thúc
that's not the end
không kết thúc
will not end
never end
not be over
doesn't end
didn't finish
has not ended
not terminated
is not ending
is not finished
nó không phải là cuối
it's not the end
chưa kết thúc
not over
hasn't ended yet
never ended
not finished yet
đâu phải tận cùng
chưa phải là tận cùng
's not the end
có phải là tận

Ví dụ về việc sử dụng It's not the end trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She used to say… death-- it's not the end.
Cái chết-- không phải là kết thúc. Bà từng nói.
It's not the end of the world.
Đâu phải tận thế đâu..
It's not the end of the world.
Đây không phải tận thế.
It's not the end, it's just a change.
Không phải kết thúc, chỉ là một sự thay đổi.
It's not the end of the world.
Đâu phải tận thế.
It's fine, It's not the end of the world.
Sẽ ổn thôi, đây không phải là tận thế.
It's not the end of the world.
Cũng chưa phải tận thế gì.
Because I know it's not the end.
Bởi vì tao biết đó không phải kết thúc.
It's not the end. It's the beginning.
Không phải kết thúc mà là một khởi đầu mới.
It's not the end, Max.
Chưa phải kết thúc đâu, Max.
Through failure you realize that it's not the end.
Bạn nhận ra ngày nhận ra rằng thất bại không phải là kết thúc.
It's not the end, no, it's not the end.
It' s not the end/ không phải là kết thúc.
Oil spills: it has already happened, but it's not the end.
Tràn dầu: Điều này đã xảy ra, nhưng chưa phải là kết thúc.
And if it's not okay, it's not the end.
Mà nếu nó không ổn, thì cũng chưa phải là kết thúc".
It's not the end of the world. Yeah.
Anh biết. Có phải là tận thế đâu.
It's not the end of all communication; it is only the start of a different form of communication: spirit.
Nó không phải là kết thúc của tất cả các giao tiếp, chỉ sự khởi đầu của một hình thức giao tiếp khác: tinh thần.
If the interview goes wrong, it's not the end of the world, and you may even be able to fix it..
Nếu cuộc phỏng vấn hỏng, nó không phải là kết thúc cả thế giới, và thậm chí bạn vẫn có thể khắc phục được.
Rodney Mullen: That's a good question. KG: Something tells me it's not the end.
Rodney Mullen: Đó là một câu hỏi hay. KH: Có thứ gì đó mách bảo tôi đó chưa phải là kết thúc.
A few things went wrong this year, but it's not the end of the world.
Một số lợi ích có thể bị mất trong thời gian này, nhưng nó không phải là kết thúc của thế giới.
I'm here because I'm hoping that it's not the end of our story.
Anh đến đây vì anh hy vọng mối quan hệ giữa chúng ta sẽ không kết thúc.
Kết quả: 80, Thời gian: 0.065

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt