IT IS TIME - dịch sang Tiếng việt

[it iz taim]
[it iz taim]
là lúc
be time
's when
is where
is the moment
was then
lúc phải
it's time
the time has
time to get
it's time to take
time to pay
the time we need
the time is now right
time to do
giờ là lúc
now it's time
now is when
it is the time when
now is the moment
đây là thời điểm
it's time
this is the moment
this is the point
the timing is
is time
it is time
đây là lần
it is time
s time
it's time

Ví dụ về việc sử dụng It is time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But it is time for someone new to take over.
Đến lúc phải cho một người mới lên tiếp quản.
So, it is time for us to move to the next steps.
Bây giờ là thời điểm để chuyển sang những bước kế tiếp.
It is time for some numbers.
Giờ là thời gian cho một vài con số.
It is time for your child's first visit to the dentist.
Bây giờ là lúc để bé đi khám nha sĩ lần đầu tiên.
It is time of open source.
Bây giờ là thời đại open- source mà.
It is time for war.
Đến lúc phải chiến đấu rồi.
It is time to break this vicious cycle.'.
Bây giờ là lúc phải phá vỡ cái vòng luẩn quẩn này.".
It is time we broke out of that enervated loop.".
Bây giờ là lúc phải phá vỡ cái vòng luẩn quẩn này.".
It is time to sit back and let someone else clear your carpets.
Đến lúc phải lùi về hậu trường và nhường người khác tỏa sáng rồi.
Now it is time to get your hands dirty!
Đây là thời khắc để chân bạn lấm bẩn!
It is time for it to fade, wither, and drop.
Bây giờ là thời điểm để chém, chém, chém và chém.
It is time to tell you the rest of the story.
Bây giờ là thời gian để kể phần còn lại của câu chuyện.
Having reached bottom, it is time to rebuild.
Đáy thật rồi, đến lúc phải xây lại thôi.
When a child arrives, it is time to learn, not teach.
Khi đứa trẻ ra đời, đấy là lúc để học chứ không phải để dạy.
It is time to talk again.
Đã là lúc cần nói chuyện lại.
It is time for a Conscious Revolution.
Nó thời gian cho cuộc cách mạng ý thức.
It is time to take those glasses off.
Giờ đã là lúc để hạ tấm kính kia xuống.
It is time to settle this European question in British politics”.
Đó là thời điểm để giải quyết câu hỏi về châu Âu này trong chính trị Anh.
It is time to travel to Russia.
Bây giờ là thời gian để đi du lịch sang Nga.
I believe it is time to make way for new leaders.".
Nhưng tôi nghĩ bây giờ là thời điểm dành cho những đạo diễn khác”.
Kết quả: 1963, Thời gian: 0.0827

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt