IT IS USEFUL - dịch sang Tiếng việt

[it iz 'juːsfəl]
[it iz 'juːsfəl]
nó rất hữu ích
it is useful
it's helpful
it is very helpful
it very useful
it is so helpful
nó là hữu ích
it is helpful
it is useful
nó hữu dụng
it is useful
thật hữu ích
it's helpful
it's useful
really helpful
very useful
very helpful
helpfully
so helpful
helpful truths
nó có ích
it helps
it's useful
it is helpful
it could be useful
nó sẽ hữu ích
it will be useful
it will be helpful
it's going to be useful
nó có lợi
it is beneficial
it benefits
it's profitable
it's good
it may favor
it is useful

Ví dụ về việc sử dụng It is useful trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Naturally, it is useful to have an interesting hobby, to be unusual,
Đương nhiên, thật hữu ích khi có một sở thích thú vị,
It is useful in helping determine the aggregate effect of certain policies on an economy as a whole.
Nó có lợi để giúp xác định tác động chung của các chính sách nhất định lên tổng thể nền kinh tế.
This astounds me- why use this method if you cannot tell whether it is useful.
Tôi hỏi cô: Tại sao bạn không ghi những phương pháp này, biết đâu nó hữu dụng?
With an f/1.8 maximum aperture it is useful in low-light conditions and it has one aspherical element
Với khẩu độ tối đa f/ 1.8, ống kính này rất hữu ích trong điều kiện ánh sáng yếu
It is useful for those who usually have to deal with app install
Có ích cho những bạn nào làm nhiều về app install
As children are becoming mobile, it is useful for them to have low, safe things to pull up on and walk around.
Vì các trẻ đang trở nên di động, nên điều hữu ích là để cho chúng vừa đi vừa kéo những đồ vật thấp để bảo đảm an toàn.
It is useful to know that there may still be invisible hierarchies among people.
Đó là hữu ích để biết rằng có thể vẫn còn có vô hình phân cấp trong nhân dân.
But even in this case, it is useful to find out how to properly store spices in the kitchen and what is their shelf life.
Nhưng ngay cả trong trường hợp này, rất hữu ích để tìm hiểu làm thế nào để lưu trữ gia vị đúng cách trong nhà bếp và thời hạn sử dụng của chúng là gì.
a traditional notebook or an electronic application, it is useful as long as you organise
với một ứng dụng điện tử thì đều hữu ích, miễn là bạn sắp xếp
It is useful to understand the substantial differences between marriage and de facto unions.
Ðiều hữu ích là hiểu được những khác biệt thiết yếu giữa hôn nhân và những phối hợp thực tại.
It is useful to review the issues that were of fundamental concern to China in the UNCLOS negotiations.
Rất có ích khi xét lại các vấn đề vốn là mối quan tâm cơ bản của Trung Quốc trong các cuộc đàm phán UNCLOS.
It is useful for all processes that you want to track
Nó hữu ích cho tất cả các quy trình
It is useful to realize the substantial nature of these two levels of consciousness.
Thật là hữu ích khi hiểu được bản chất thiết yếu của hai mức độ tâm thức này.
It is useful to know different ways of classification because in this way we learn about different aspects of citta.
Ðể biết những cách thức khác nhau của sự phân loại thì thật là hữu ích, bởi vì trong phương pháp này chúng ta biết được những khía cạnh khác nhau của tâm thức.
It is useful for those procuring software solutions for implementation and/or customisation, as well as
Nó là hữu dụng cho những ai mua sắm các giải pháp phần mềm để triển khai và/
It is useful until we come into contact with someone with a different lens,” says Javidan.
Điều này có ích cho đến khi chúng ta liên hệ với một người lăng kính văn hóa khác”, ông Javidan nói.
Since it is a system which strengthens your natural immune system, it is useful for those healthy or ill, for both prevention and cure.
là một hệ thống tăng cường hệ thống miễn dịch tự nhiên của bạn, nó hữu ích cho những người khỏe mạnh hoặc bị bệnh, cho cả phòng ngừa và chữa bệnh.
In order to understand communication, it is useful to understand the characteristics of messages and how to construct the most effective messages.
Để hiểu được giao tiếp, rất hữu ích để hiểu các đặc điểm của tin nhắn và cách xây dựng các thông điệp hiệu quả nhất.
It is useful in that it helps us to know more about ourselves and about our minds.
Nó hữu ích giúp ta biết nhiều hơn về chính mình và tâm mình.
However, although it is useful to recall the law,
Tuy nhiên, mặc dù thật là rất hữu ích để nhắc lại luật,
Kết quả: 522, Thời gian: 0.0941

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt