IT WILL IMMEDIATELY - dịch sang Tiếng việt

[it wil i'miːdiətli]
[it wil i'miːdiətli]
nó sẽ ngay lập tức
it will immediately
it will instantly
it would immediately
it should immediately
it would straight away

Ví dụ về việc sử dụng It will immediately trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For example, there are 5 workbooks that have been checked in the Workbook list, if you click on the Sheet4 as shown in the below screenshot, it will immediately select all worksheets with same worksheet name across the 5 checked workbooks after clicking Same sheet button.
Ví dụ, có 5 sổ làm việc đã được kiểm tra trong Danh sách Workbook, nếu bạn nhấp vào Sheet4 như thể hiện trong hình bên dưới, nó sẽ ngay lập tức chọn tất cả các bảng với cùng một tên bảng trên 5 kiểm tra sổ làm việc sau khi nhấp chuột Cùng một tờ nút.
As soon as the nest for an anti-DPRK(North Korea) smear campaign is in place in the South, it will immediately become the target for our merciless punishment," the CPRK said in a statement carried by the North's official KCNA news agency.
Ngay khi hang tổ chức chống phá thực hiện chiến dịch bôi nhọ Triều Tiên ở miền Nam, thì ngay lập tức sẽ trở mục tiêu trừng phạt của chúng ta", CPRK cho biết trong 1 tuyên bố được đăng tải trên Thông tấn Triều Tiên( KCNA).
It will immediately disappear!”.
Rồi nó sẽ biến mất ngay thôi!''.
It will immediately disappear!”.
Nó sẽ biến mất ngay thôi!''.
It will immediately begin to spread.
Nó sẽ bắt đầu phân tán ngay lập tức.
It will immediately start counting.
Ngay lập tức ông ta bắt đầu đếm.
It will immediately remind you of the 40mm Milgauss case.
Nó sẽ ngay lập tức nhắc nhở bạn về trường hợp Milgauss 40mm.
But it will immediately benefit me by calming my mind.
Nhưng nó sẽ lợi ích lập tức cho tôi bằng việc làm tĩnh lặng tâm thức tôi.
It will immediately make her happy and forget every other thing.
Dân chúng sẽ ngay lập tức bàn tán về nó và quên hết những thứ khác.
Do NOT use grid power as it will immediately destory the element!
Xin vui lòng không Sử Dụng Lưới Điện Như Nó Sẽ Ngay Lập Tức Phá Tan Các Yếu Tố!
Fact: If a bite delivers venom, it will immediately enter the bloodstream.
Thực tế: Nếu vết cắn truyền nọc độc, nó sẽ ngay lập tức xâm nhập vào dòng máu.
Whenever they see the logo, it will immediately remind them of your business.
Bất cứ khi nào họ nhìn thấy logo, nó sẽ ngay lập tức nhắc nhở họ về doanh nghiệp của bạn.
When a mountain lion makes a kill it will immediately eat the liver.
Nếu một zombie ăn bí ngô, nó sẽ chết ngay lập tức.
On the contrary, it will immediately be used to feed a stereotype.”.
Ngược lại, nó sẽ ngay lập tức được sử dụng để bồi đắp thành một khuôn mẫu.”.
If you install any sort of Internet transaction it will immediately inform you about that.
Nếu bạn cài đặt bất kỳ loại giao dịch Internet nào, nó sẽ ngay lập tức thông báo cho bạn về điều đó.
When the brain center perceives odors, it will immediately affect and stimulate other senses.
Khi mùi hương truyền lên não bộ, nó lập tức kích thích và tác động lên các giác quan còn lại.
But Israel announced in response that it will immediately close its embassy in Paraguay.
Trong khi đó, chính quyền Palestine lại thông báo rằng họ sẽ ngay lập tức mở đại sứ quán tại Paraguay.
It will immediately add to the confidence of the prospect that they are at the right place.
Nó sẽ ngay lập tức thêm vào sự tự tin của khách hàng tiềm năng rằng họ đang ở đúng nơi.
It will immediately turn off SmartScreen feature
Nó sẽ ngay lập tức tắt tính năng SmartScreen
doesn't mean it will immediately report.
không có nghĩa nó sẽ báo liền.
Kết quả: 10419, Thời gian: 0.042

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt