IT WILL MAKE YOU - dịch sang Tiếng việt

[it wil meik juː]
[it wil meik juː]
nó sẽ làm cho bạn
it will make you
it would make you
it will cause you
it should make you
it will do for you
nó sẽ khiến bạn
it will make you
it will leave you
it will cause you
it will get you
it would make you
it will drive you
it will prevent you
it should get you
it will keep you
nó sẽ giúp bạn
it will help you
it will make you
it can help you
it will give you
it would help you
it will assist you
it will keep you
it should help you
it is going to help you
it will enable you
nó sẽ làm cậu
it will make you
nó sẽ làm anh
it will make you
nó sẽ làm cho cô
nó sẽ khiến anh
nó sẽ khiến bạn trở nên
it will make you
nó sẽ làm ông
nó sẽ khiến em
nó sẽ làm em
nó sẽ khiến cháu
những điều đó sẽ làm cho bạn trở nên
nó sẽ giúp anh
nó sẽ làm con

Ví dụ về việc sử dụng It will make you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It will make you feel better.
Nó sẽ khiến anh cảm thấy tốt hơn.
Go ahead if it will make you feel better.
Làm đi Nếu nó sẽ làm anh khá hơn.
It will make you feel sexy.
Nó sẽ làm em thấy hứng tình.
But it will make you wish that it were.
Nhưng nó sẽ làm ông ước là có thể đấy.
It will make you more confident.
Nó sẽ khiến em tự tin hơn.
It's soap. It will make you slippery.
là xà bông. Nó sẽ khiến cháu trơn hơn.
It will make you better.
Nó sẽ làm cho cô khá hơn.
It will make you feelgood.
Nó sẽ khiến anh vui.
Why not? It will make you feel sexy?
Nó sẽ làm em thấy hứng tình. Tại sao không?
Drink this down, it will make you sleep.
Uống đi. Nó sẽ giúp anh ngủ.
And hopefully, it will make you understand why I tried to protect my brother.
Và hy vọng, nó sẽ khiến em hiểu vì sao anh cố bảo vệ anh mình.
It will make you feel better.
Nó sẽ làm con thấy khỏe hơn.
It will make you feel sexy.- Why not?
Nó sẽ làm em thấy hứng tình. Tại sao không?
It will make you feel better.
Nó sẽ giúp anh dễ chịu hơn.
One day it will make you very happy.
Một ngày, nó sẽ làm con rất hạnh phúc.
It will make you sleep.
Nó sẽ giúp anh ngủ.
Here. One day it will make you very happy.
Đây. Một ngày, nó sẽ làm con rất hạnh phúc.
It will make you stronger next time.
Điều đó sẽ làm cho bạn mạnh mẽ hơn trong lần tiếp theo.
Driving it will make you feel good.".
Chạy bộ sẽ làm cho bạn cảm thấy tốt hơn!".
It will make you look unnecessarily over weight!
Nó sẽ làm bạn trông mất cân đối hẳn đấy!
Kết quả: 418, Thời gian: 0.0648

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt