JOSTLING - dịch sang Tiếng việt

['dʒɒsliŋ]
['dʒɒsliŋ]
chen lấn
jostle
xô đẩy
shove
jostled
tranh giành
scramble
vie
jockeying
squabbling
jostling
fight
tranh nhau
scrambling
fighting
vie
jostling
dập dềnh
cạnh tranh
competitive
compete
competition
rival
competitiveness
competitor
vying

Ví dụ về việc sử dụng Jostling trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But besides leading to misbehavior, more people jostling over a small number of deeply discounted items can lead to also adds to injuries or even wrongful death lawsuits.
Nhưng bên cạnh việc dẫn đến hành vi sai trái, nhiều người chen lấn vào một số lượng nhỏ các mặt hàng giảm giá sâu có thể dẫn đến cũng gây thêm thương tích hoặc thậm chí là các vụ kiện tử hình sai trái.
Commodore were jostling for market position with their respective Mac and Amiga lines,
Commodore đang giành giật vị trí thị trường với các dòng Mac
It was at first impossible to enter the drawing-room door for the crowd of members and guests jostling one another and trying to get a good look at Bagration over each other's shoulders,
Bây giờ thật không tài nào bước qua các cửa dẫn vào phòng được, vì các hội viên và tân khách đang chen lẫn nhau, ai nấy đều cố gắng nhìn qua vai
Had Clinton won the White House, one of her challenges would have been whittling down the hundreds if not thousands of potential advisors who spent the campaign jostling for a role in her administration.
Nếu bà Clinton giành chiến thắng vào Nhà Trắng, một trong những thách thức của bà sẽ là cân nhắc lựa chọn giữa hàng trăm nếu không phải hàng ngàn cố vấn tiềm năng, những người đã trải qua chiến dịch tranh cử với mong muốn một vị trí trong nội các của bà.
with warships and aircraft jostling in disputed areas like the East Sea,
máy bay“ chen lấn nhau” trong các khu vực tranh chấp
they may keep talking, tickling or jostling to win back their baby's attention,” she says.
cù lắc hoặc giật mình để giành lại sự chú ý của bé”, cô nói.
The train cars are all jostling because there are two big grips shaking the cars… nd they could actually bend the tail too, like some guy's on a forklift pushing it this way and that way,” he added.
Những chiếc xe lửa đều chen lấn vì có hai cái kẹp lớn làm rung chuyển những chiếc ô tô… chúng thực sự có thể uốn cong đuôi, giống như một số người trên một chiếc xe nâng đẩy nó theo cách này và theo cách đó, anh nói thêm.
With the idea of summertime on screen comes a rush of such images, 1950s beach party films jostling together with nouvelle vague frolics in the French countryside(Jules et Jim, 1962; Pierrot le fou, 1965).
Với ý tưởng đưa mùa hè lên màn ảnh, một loạt những hình ảnh như thế ồ ạt xuất hiện ra, đó là những bộ phim thể loại tiệc tùng trên bãi biển hồi thập niên 1950 xô đẩy nhau với những cảnh nô đùa theo đợt sóng mới ở vùng nông thôn Pháp( Jules et Jim, 1962; Pierrot le fou, 1965).
Plateau in the 19th century, but this was found to be inadequate at the nanoscale, where one cannot ignore the inherent jostling of molecules that produces nano-waves on the liquid's boundary.
trong đó người ta không thể bỏ qua sự chen lấn vốn có của các phân tử tạo ra sóng nano trên ranh giới của chất lỏng.
contributions since March 2017, also show China jostling with Taiwan to use aid money as a means of cultivating diplomatic ties in a region home to a third of Taiwan's allies.
cũng cho thấy Trung Quốc cạnh tranh với Đài Loan để sử dụng tiền viện trợ như một phương tiện vun đắp quan hệ ngoại giao trong một khu vực mà một phần ba các nước là đồng minh của Đài Loan.
then they are smashed by the mutual jostling bhttpeen gear rings and the substance.
sau đó chúng được phá vỡ với sự xô đẩy vòng bánh bhttpeen lẫn nhau và các chất gây nghiện.
Plateau in the 19th century; however, this appeared to be insufficient at the nanoscale, where the inherent jostling of molecules that generates nano-waves on the liquid's boundary cannot be overlooked.
trong đó người ta không thể bỏ qua sự chen lấn vốn có của các phân tử tạo ra sóng nano trên ranh giới của chất lỏng.
brightness and exhilarated jostling, pressed in toward Mickey as Allmon hung back in a shy twist of limbs, but the girl who had lost her beads came to him and smiled down
hồ hởi chen lấn, chọc vào người Mickey trong khi Allmon co rúm lại trong tư thế chân tay xoắn quẩy,
Russia are already in significant contact, often jostling for position in a potentially hostile manner.
thường tranh giành vị thế theo cách có tiềm năng gây thù địch.
Places where the probability wave is augmented by the intermingling, like the places of significant jostling in Figure 4.7,
Những chỗ mà sóng xác suất tăng khi hòa trộn với nhau giống như những chỗ dập dềnh mạnh trên Hình 4.7,
inner-city mothers and corn and bean farmers, immigrant day laborers alongside suburban investment bankers-- all jostling to be heard,
những người lao động công nhật nhập cư bên cạnh những ông chủ đầu tư ngoại ô- tất cả chen chúc để được lắng nghe,
And reflectors are quite sensitive to being bumped, jostled, or transported.
Và kính phản xạ khá nhạy cảm để chịu va đụng, xô đẩy, hoặc vận chuyển.
These challenges come from governments as they jostle for advantage.
Những thách thức này đến từ chính phủ khi họ tranh giành lợi thế.
The colours jostle each other and fight for attention.
Những màu sắc đang“ đấu tranh” với nhau dành sự chú ý.
Over a dozen species of parrot jostle for space.
Có hàng tá loài vẹt chen lấn nhau giành chỗ.
Kết quả: 46, Thời gian: 0.1205

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt