TRANH GIÀNH - dịch sang Tiếng anh

scramble
tranh giành
xáo trộn
vật lộn
tranh nhau
tráo
lộn
vie
tranh giành
cạnh tranh
ganh đua
tranh đua
tranh nhau
đua nhau
vying
tranh giành
cạnh tranh
ganh đua
tranh đua
tranh nhau
đua nhau
jockeying
đua ngựa
j racer
nài ngựa
tay
chạy đua
DJ
squabbling
tranh cãi
tranh giành
chuyện cãi vã
cãi nhau ầm ĩ
đấu tranh
cãi nhau
jostling
chen lấn
xô đẩy
tranh giành
fight
chiến đấu
cuộc chiến
chống lại
đấu tranh
đánh
trận đấu
trận chiến
cãi nhau
chiến đấu chống lại
chiến tranh
scrambling
tranh giành
xáo trộn
vật lộn
tranh nhau
tráo
lộn
scrambled
tranh giành
xáo trộn
vật lộn
tranh nhau
tráo
lộn
vied
tranh giành
cạnh tranh
ganh đua
tranh đua
tranh nhau
đua nhau
scrambles
tranh giành
xáo trộn
vật lộn
tranh nhau
tráo
lộn

Ví dụ về việc sử dụng Tranh giành trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Việt Nam đã không chỉ trở thành một trong một loạt các quốc gia Đông Nam Á tranh giành những hoạt động sản xuất trước đây ở Trung Quốc.
Vietnam has become more than just one of a series of Southeast Asian nations jostling for China-based manufacturing operations.
Ông chỉ ra rằng phong trào được Mỹ hậu thuẫn đã thất bại vì sự tranh giành giữa các nhân vật chính trị ganh đua lãnh đạo.
He indicates that the US-backed movement has failed because of squabbling among political figures vying for leadership.
Một số người ngủ trong những chiếc lều tạm trên đường phố, tiếp xúc với bạo lực của các nhóm tội phạm tranh giành quyền kiểm soát khu vực.
Some sleep in makeshift tents on the street, exposed to violence at the hands of criminal groups vying for control of the area.
Bây giờ họ đang tranh giành để phát triển các trang truyền thông xã hội của họ,
They are now scrambling to grow their social media pages and they are doing
các quốc gia tiếp tục tranh giành thương mại.
likely to get worse if countries keep squabbling over trade.
Mà cả giải thưởng tiền mặt 50,000 đô la. Hai tân binh sẽ chiến đấu bên trong một cái lồng sắt cao 5m, tranh giành không chỉ vì hợp đồng NXT.
Two rookies will do battle inside of a 16-foot-high steel cage, but a $50,000 cash prize. vying not only for an NXT contract.
Tiếp tục hỗ trợ cho cơ khí, trong khi phần còn lại của ngành công nghiệp tranh giành để chuyển sang thạch anh, là điều cần thiết để sự sống còn của nó.
Their continued support for the mechanical, while the rest of the industry scrambled to convert to quartz, was essential to its survival.
Họ đã tranh giành để có được Bitcoin trên tay,
They have been scrambling to get their hands on Bitcoin,
Quỹ tiền tệ quốc tế đang cảnh báo rằng nền kinh tế thế giới đang chậm lại- và nó sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu các quốc gia tiếp tục tranh giành thương mại.
The International Monetary Fund is warning that the world economy is slowing-and that it will get worse if countries keep squabbling over trade.
Sau đó, quân đội Trung Quốc sẽ tranh giành với lực lượng hải quân MỹởẤn Độ Dương và toàn bộ khu vực Thái Bình Dương.
After that, the Chinese military will vie with the U.S. naval forces in the Indian Ocean and in the entire Pacific region.
Ngay cả khi người dùng chọn tải danh sách liên lạc của họ lên Signal, mỗi bản ghi được tranh giành và không thể được sử dụng bởi các dịch vụ tình báo.
Even if a user chooses to upload their contacts list to Signal, each record is scrambled and can't be used by the intelligence services.
Trong khi ông tranh giành tiền vốn, công ty đối thủ của họ- Nakashima Industrial- kiện Tsukuda Manufacturing vì vi phạm bằng sáng chế.
While he scrambles for funds, their rival company- Nakashima Industrial- sues Tsukuda Manufacturing for patent infringement.
Họ sẽ bảo vệ lợi ích phe phái của họ, tranh giành quyền kiểm soát các khu phố và leo lên đỉnh Olympus âm nhạc!
They will get to protect their faction's interests, vie for control over neighborhoods, and climb to the top of the musical Olympus!
Giám đốc an ninh Mỹ tranh giành để cứu công việc của mình sau khi Trump- Putin crack.
US security chief scrambles to save his job after Trump-Putin crack.
ba vương quốc tranh giành vì quyền lực.
betrayal clash as three kingdoms vie for power.
Boeing sẽ tiếp tục chế tạo máy bay 737 Max mới khi nó tranh giành để đưa chúng trở lại không trung.
Boeing will keep building new 737 Max planes as it scrambles to get them back in the air.
MKR-( nikkei) Các nhà sản xuất lúa gạo tiếp tục cắt giảm xuất khẩu; Úc tranh giành nhập khẩu lúa mì.
Rice producers see further export cut; Australia scrambles to import wheat.
Trong suốt thời kỳ Tranh giành châu Phi, Ethiopia là quốc gia châu Phi duy nhất bên cạnh Liberia giữ vững được chủ quyền là một quốc gia độc lập.
During the Scramble for Africa, Ethiopia was the only African country other than Liberia that retained its sovereignty as a recognized independent country.
Nếu Hoa Kỳ tranh giành quyền ảnh hưởng cao nhất tại Bắc Cực với Nga,
If the United States is to vie for Arctic supremacy with Russia, it will need to devote more resources
Gần đây, Trung Quốc đã tham gia tranh giành lãnh thổ bằng cách đấu thầu việc xây dựng hai sân bay ở Greenland.
More recently, China joined the scramble for territory by bidding for two airport construction jobs in Greenland.
Kết quả: 474, Thời gian: 0.049

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh