SCRAMBLING - dịch sang Tiếng việt

['skræmbliŋ]
['skræmbliŋ]
tranh giành
scramble
vie
jockeying
squabbling
jostling
fight
xáo trộn
shuffling
disturbed
disturbance
scrambling
tamper
turmoil
in disarray
tumultuous
obfuscation
jumbled
vật lộn
struggling
grappling
wrestle
scrambling
tranh nhau
scrambling
fighting
vie
jostling
scrambling

Ví dụ về việc sử dụng Scrambling trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fuel leaks and oil tanker accidents in Africa often draw huge crowds scrambling to scoop fuel, resulting in many deaths due to accidental fires.
Các vụ rò rỉ kho chứa dầu ở châu Phi thường thu hút nhiều người tranh nhau lấy dầu, dẫn đến nhiều cái chết vì hỏa hoạn bất ngờ.
Its high compatibility and integrate design make this device widely being used in the digital TV scrambling field.
Tính tương thích cao và thiết kế tích hợp của nó làm cho thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực truyền hình kỹ thuật số scrambling.
General Motors and Ford are scrambling to minimize their exposure in the crumbling European market, closing or selling factories.
General Motors và Ford đang vật lộn để giảm thiểu tiếp xúc của họ tại thị trường châu Âu sụp đổ, đóng cửa hoặc bán nhà máy.
As they slash budgets, lay off schoolteachers, police, and firefighters, crumbling our country's social fabric and leaving many Americans scrambling to survive.
Khi ngân sách bị cắt giảm, sa thải các giáo viên, cảnh sát, và lính cứu hỏa, phá vỡ nền móng xã hội của đất nước khiến nhiều người Mỹ tranh nhau sống sót.
stage may be threatening that dominance, and the Pentagon is scrambling to adjust.
Lầu Năm Góc đang vật lộn để điều chỉnh điều này.
those who have so far escaped capture are scrambling to find a hiding place.
khỏi các vụ bắt giữ, đang vật lộn để tìm một nơi ẩn náu.
Beijing had been scrambling to find energy suppliers other than the US, a key LNG seller.
Bắc Kinh đang chật vật tìm các nhà cung cấp năng lượng ngoài Mỹ, vốn là một người bán khí hóa lỏng LNG quan trọng.
Companies of all types are scrambling to switch production to meet demand in a country of 1.4 billion people.
Điều này khiến các công ty ở mọi loại hình đang cố gắng chuyển đổi sang sản xuất khẩu trang nhằm đáp ứng nhu cầu của đất nước 1,4 tỉ dân này.
But after some diplomatic scrambling, the two leaders will now sit down together.
Nhưng sau những tranh giành ngoại giao, hai lãnh đạo hiện đã quyết định chắc chắn sẽ ngồi lại cùng nhau.
In NSW, firefighters were scrambling to strengthen fire containment lines ahead of forecast higher temperatures for much of the rest of the week.
Tại bang NSW, lính cứu hỏa đang cố gắng ngăn chặn hỏa hoạn tiếp diễn trước dự báo nhiệt độ tăng cao hơn vào các ngày còn lại trong tuần.
The others were all scrambling around the body and I couldn't get a good look.
Những người khác đang trườn xung quanh cơ thể và tôi không thể có một cái nhìn tốt.
With his Iranian allies scrambling to control the situation after Soleimani's death, Syria's al-Assad may become
Với những đồng minh Iran đang tranh giành kiểm soát tình hình sau cái chết của ông Soleimani,
Now, scientists are scrambling to figure out what may have caused the strange fluctuations they saw.
Các nhà khoa học hiện đang cố gắng tìm ra những gì có thể gây ra các biến động kỳ lạ mà họ đã nhìn thấy.
Siemens is scrambling to respond to the problem as the Stuxnet worm-- first reported late last week-- starts to spread around the world.
Siemens đang cố gắng phản hồi các vấn đề khi sâu Stuxnet( được báo cáo lần đầu vào cuối tuần trước) bắt đầu lây lan khắp thế giới.
The European signatories are scrambling to save the accord, which they see as crucial to
Các cường quốc châu Âu đang cố gắng cứu vãn thoả thuận,
I typically discovered myself scrambling with the Contact Mode enabled on Home windows 10- the user-experience is obvious complicated, clumsy, and annoying to make use of.
Tôi thường thấy mình phải vật lộn với Chế độ cảm ứng được bật trên Windows 10- trải nghiệm người dùng rất khó hiểu, vụng về và khó chịu khi sử dụng.
A hard boiled egg contains just 77 calories, while scrambling the egg with a bit of fat increases the calorie count to 90.
Một quả trứng luộc chín chỉ chứa 77 calo, trong khi bác trứng với một chút chất béo làm tăng lượng calo lên đến 90.
Support DVB the general scrambling system description ETR289, simulcrypt standards ETSI 101 197
Hỗ trợ DVB mô tả hệ thống trộn chung ETR289, các tiêu chuẩn
Cheung Chau Bun Festival: scrambling up a tower and plucking off plastic buns(Hong Kong, China).
Lễ hội Cheung Chau Bun: lên một cái tháp và kéo ra những chiếc bánh bao bằng nhựa( Hồng Kông, Trung Quốc).
The American clothing importers are now scrambling behind the scenes to receive special exemptions for themselves from the White House.
Các nhà nhập khẩu áo quần của Mỹ, hiện nay thì lại đang phải vật lộn ở phía sau hậu trường, để được nhận các miễn trừ đặc biệt chỉ cho riêng họ từ Tòa Bạch Ốc.
Kết quả: 323, Thời gian: 0.1205

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt