KEY TO UNLOCKING - dịch sang Tiếng việt

[kiː tə ʌn'lɒkiŋ]
[kiː tə ʌn'lɒkiŋ]
chìa khóa để mở ra
key to unlocking
key to opening
chìa khoá
key
wrench

Ví dụ về việc sử dụng Key to unlocking trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This secret hotline may be the key to unlocking the mystery of Trump's ties to Russia.
Các đường dây nóng bí mật này có thể là chìa khóa để giải phóng bí ẩn về mối quan hệ của Trump với Nga.
Banner thought gamma radiation might hold the key to unlocking Erskine's original formula.
Cho công thức ban đầu của Erskine. Banner cho rằng bức xạ gamma có thể là chìa khoá.
The Scatter symbol, on the other hand, is the key to unlocking the free spins round.
Biểu tượng Scatter là chìa khóa để mở khóa vòng quay miễn phí.
But the prickly pear- known as the nopal in Mexico- could be the key to unlocking a new and sustainable source of biofuel.
Nhưng quả lê gai- được gọi là nopal ở Mexico- có thể là chìa khóa để mở ra một nguồn nhiên liệu sinh học mới và bền vững.
Many researchers believe that precision medicine is the key to unlocking these secrets.
Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng y học chính xác là chìa khóa giúp mở ra những bí mật này.
Scaling of the underlying blockchain technology is key to unlocking one of the major problems behind current offerings.
Mở rộng quy mô của công nghệ blockchain cơ bản là chìa khóa để mở khóa một trong những vấn đề chính đằng sau các dịch vụ hiện tại.
intelligence- is the key to unlocking your potential.
trí tuệ- là chìa khóa để mở ra tiềm năng.
Kim Hee-sun plays Yoon Tae-i, an eccentric physicist who holds the key to unlocking the secrets of time travel.
Kim Hee Sun đã đảm nhận vai Yoon Tae Yi, một nhà vật lý thiên tài, người nắm giữ chìa khóa để khám phá bí mật của du hành thời gian.
We are dedicated to help you find the key to unlocking and interpreting the meanings to your dreams.
Chúng tôi cam kết giúp bạn tìm chìa khóa để mở khóa và giải thích ý nghĩa cho ước mơ của bạn.
In particular, he was convinced that geometry was the key to unlocking the secrets of the universe.
Đặc biệt, ông kết luận rằng hình học là chìa khóa giải mã những bí ẩn của vũ trụ.
We're dedicated to helping you find the key to unlocking and interpreting the meanings to your dreams.
Chúng tôi cam kết giúp bạn tìm chìa khóa để mở khóa và giải thích ý nghĩa cho ước mơ của bạn.
It could be the key to unlocking Stargate travel. Woodward theorizes that if this proves true.
Woodward lý thuyết hóa rằng nếu điều này là thật, nó có thể là chìa khóa.
The key to unlocking the value of the company is to build 60,000-square-foot selling galleries.
Chìa khóa để mở khóa các giá trị của công ty là xây dựng phòng trưng bày bán 60.000- square- foot.
Continuous effort, not strength or intelligence, is the key to unlocking our potential.”.
Nỗ lực không ngừng chứ không phải sức mạnh hay sự thông minh mới là chìa khóa khai thông tiềm năng của chúng ta”.
Here are 10 truths about metabolism which might just be the key to unlocking your healthy weight.
Dưới đây là 10 sự thật về sự trao đổi chất có thể chỉ là chìa khóa để mở khóa cân nặng khỏe mạnh của bạn.
The HR and I&D professions hold the key to unlocking that sweet spot.
Các nhân sự và L& D ngành nghề giữ chìa khóa để mở khóa mà điểm nhạy cảm.
And above all, keep your daughter from harm, as she is the light piercing the darkness and the key to unlocking forbidden passages.
Và trên tất cả, giữ con gái bạn khỏi bị tổn hại, như cô ấy là ánh sáng xuyên qua bóng tối và chìa khóa để mở khóa các đoạn văn bị cấm.
As we all know, education is the key to unlocking your career potential.
Như chúng ta đã biết, giáo dục là chìa khóa để mở ra tiềm năng nghề nghiệp của bạn.
A native people's language is the key to unlocking unique systems of knowledge and understanding.
Ngôn ngữ của người bản địa là chìa khóa để mở ra những hệ thống kiến thức và hiểu biết độc đáo.
Faith is the key to unlocking God's power in our lives.
Đức tin là chìa khóa để mở quyền năng của Thiên Chúa trong đời sống chúng ta.
Kết quả: 76, Thời gian: 0.0427

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt