THE KEY TO CREATING - dịch sang Tiếng việt

[ðə kiː tə kriː'eitiŋ]
[ðə kiː tə kriː'eitiŋ]
chìa khóa để tạo ra
key to creating
key to generating
key to making
key to producing
chốt tạo
chìa khoá để tạo

Ví dụ về việc sử dụng The key to creating trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The key to creating any application that CRM is also allowing users to track customer preferences to create an image and the best service for the company.
Chìa khóa để tạo nên bất kỳ ứng dụng CRM nào cũng là việc cho phép người dùng theo dõi những sở thích của khách hàng để tạo ra 1 hình ảnh và dịch vụ tốt nhất cho công ty.
as well as understanding your flow and thinking, is the key to creating the best product and experience for your consumers.
chìa khóa tạo nên những sản phẩm& trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng của bạn.
We know that the key to creating a consistent and safe supply of cancer-fighting T cells would be to control the process in a way that deactivates all T cell receptors in the transplanted cells,
Chúng tôi biết rằng chìa khóa để tạo ra một nguồn cung cấp tế bào T chống ung thư liên tục và an toàn là kiểm soát
We know that the key to creating a consistent and safe supply of cancer-fighting T-cells would be to control the process in a way that deactivates all T-cell receptors in the transplanted cells,the team.">
Chúng tôi biết rằng chìa khóa để tạo ra một nguồn cung cấp tế bào T chống ung thư liên tục và an toàn là
The key to creating a fab cat flick is time and practice- don't try
Chìa khóa để tạo ra một đôi mắt mèo tuyệt vời hấp dẫn là thời gian
diluted with other shades, can be the key to creating the perfect place for the growth and development of your knight.
có thể là chìa khóa để tạo ra chốn riêng hoàn hảo cho sự phát triển và trưởng thành của chàng hiệp sĩ tý hon nhà bạn.
because of this fact the key to creating your own working plan of action lies in you and you need to
bởi vậy, chìa khóa để tạo ra kế hoạch nằm trong chính con người bạn
because of this fact, the key to creating your own working plan of action lies in you and you need to
bởi vậy, chìa khóa để tạo ra kế hoạch nằm trong chính con người bạn
The keys to creating….
Chìa khóa để tạo ra….
It takes a while for the key to create.
Phải mất một thời gian cho chìa khóa để tạo ra.
Such materials are the key to create step kind of designs which contain many statues of kings, deities, dancers, and warriors.
Những vật liệu này là chìa khóa để tạo ra kiểu thiết kế có chứa nhiều bức tượng của các vị vua, vị thần, vũ công và chiến binh.
The key to creating….
Chìa khóa để tạo ra….
Education is the key to creating awareness.
Giáo dục giáo dục là chìa khóa để tạo ra nhận thức.
This could be the key to creating Ultron.
Đây có thể là chìa khóa để tạo ra Ultron.
Action is the key to creating new habits.
Chủ động là chìa khóa để mở ra những thói quen khác.
Content is the key to creating glamour and attraction.
Nội dung là chìa khóa để tạo ra sự quyến rũ và thu hút.
Imagination is the key to creating a new world.
Do đó sự sáng tạochìa khóa mở ra thế giới mới.
可能就是創造奧創的關鍵 This could be the key to creating Ultron.
Đây có thể là chìa khóa để tạo ra Ultron.
This is the key to creating value at the meeting.
Đây cũng là chìa khóa để tạo ra giá trị trong cuộc họp.
Light is the key to creating beautiful still life photos.
Ánh sáng là chìa khóa để tạo ra hình ảnh cuộc sống vẫn còn đẹp.
Kết quả: 1898, Thời gian: 0.0428

The key to creating trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt