CREATING - dịch sang Tiếng việt

[kriː'eitiŋ]
[kriː'eitiŋ]
tạo
create
make
generate
creation
build
produce
form
tạo ra một
create
make one
produce one
lập
set
foundation
independent
establishment
setup
lap
isolation
creation
programming
established
ra
out
made
came
go
forth
is
given
released
away
happen
sáng tạo ra
invented
creation
creative
creator
to innovate
devised
innovative

Ví dụ về việc sử dụng Creating trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ever thought of creating a library for a Menu Bar system?
Đã bao giờ bạn từng nghĩ rằng sẽ tạo một thư viện cho hệ thống Menu Bar?
I would recommend creating a document or mind map that includes.
Tôi khuyên bạn nên tạo một tài liệu hoặc bản đồ tư duy bao gồm.
Creating RNA and DNA.
Xây dựng RNA và DNA.
Creating a list may be helpful in many ways.
Lập một danh sách các thứ sẽ hữu ích theo nhiều cách.
I started creating for my kids.
Tôi bắt đầu xây dựng cho con tôi.
There's nothing more exciting than creating something new.
Không có gì thú vị hơn là tạo ra một thứ mới mẻ.
Creating and supporting sustainable community.
Dựng và hỗ trợ các cộng đồng bền vững.
Creating a vision for the city.
Xây dựng tầm nhìn cho thành phố.
The idea of creating a united Europe has a long history.
Ý tưởng về một châu Âu hợp nhất có một quá trình lịch sử lâu dài.
When creating a website what is your ultimate goal?
Khi tạo lập một web thì mục đích cuối cùng bạn hướng đến là gì?
Creating a film clip.
Dựng Clip Phim.
Creating logical and physical data models.
Dựng các mô hình dữ liệu lôgic và vật lý.
The key components for creating a decentralized network are its Nodes.
Các thành phần chính tạo nên một mạng phân quyền là các nút mạng.
I am incapable of creating a work solely based on my imagination.
Tôi vốn không đủ khả năng sáng tác hoàn toàn dựa vào trí tưởng tượng.
Creating a beautiful life….
Xây đời đẹp thắm….
Creating a site in two languages.
Website xây dựng hai ngôn ngữ.
Creating a PayPal account is simple.
Lập một tài khoản PayPal là đơn giản.
Creating pages with Elementor.
Dựng trang bằng Elementor.
Need Help With Creating a Strong PPC Campaign?
Cần giúp đỡ với Create manage a ppc campaign?
It's more about creating a calmer environment for learning.
Nó là để tạo ra một môi trường trầm tĩnh hơn cho việc học.
Kết quả: 37215, Thời gian: 0.1068

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt