LEARN ONE - dịch sang Tiếng việt

[l3ːn wʌn]
[l3ːn wʌn]
học một
learn one
studying one
school one
as a student
tìm hiểu một
learn one

Ví dụ về việc sử dụng Learn one trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Those who learn one language first
Những người học một ngôn ngữ trước
Dealers would simply have to learn one system no matter the technology and customers can be
Những người bán đơn giản sẽ phải học một hệ thống dù công nghệ gì,
IF YOU CAN learn one thing with me, then that one thing is:
Nếu bạn có thể học một điều thôi,
it's the UK dating show where singletons learn one half of a dance for a week
hẹn hò ở Anh, nơi những người độc thân học một nửa điệu nhảy trong một tuần
economy of a world region, and you will learn one of the region's languages.
bạn sẽ học một trong những ngôn ngữ của khu vực.[+].
This is why young children the world over can learn one or more languages almost effortlessly, while older children and adults struggle to learn a second tongue and rarely become fluent
Đây là lí do vì sao các bé sơ sinh trên toàn thế giới có thể học được một hay nhiều ngôn ngữ một cách dễ dàng,
I thought it was really insane to think that anyone can learn one of the hardest languages in the world all by themselves without the help of real teachers.
bất cứ ai cũng có thể tự học tại nhà một trong những ngôn ngữ khó nhất trên thế giới mà không cần sự giúp đỡ của các giáo viên thực thụ.
I was sure that we would learn one or two things about his life
Tôi chắc chắn rằng chúng tôi sẽ học được một hoặc hai điều về cuộc sống
If you have a practical skill or can learn one, or evening volunteering at the Humane Society[1] in your local neighborhood.
Nếu bạn có kỹ năng thực hành hoặc có thể học một kỹ năng
It was really like learning one program with two very powerful functions.
Nó thực sự giống như học một chương trình với hai chức năng rất mạnh mẽ.".
In Israel I learned one word: Chutzpah-the courage to challenge convention.”.
Ở Israel, tôi học được một từ: Chutzpah- can đảm để vượt qua thách thức.
Remember that you are learning one step at a time,
Nhớ rằng bạn đang học một bước mỗi lúc,
I have learnt one thing.
Tôi đã học được một điều.
I learned one from the dragons, but it's not very good.
Tôi học được một bài từ bọn rồng, nhưng không hay cho lắm.
I have learned one thing in my years in this business.
Tôi đã học được một điều trong những năm tháng làm ăn.
In Israel I learned one word: Chutzpah--the courage to challenge convention.
Ở Israel, tôi học được một từ: Chutzpah- can đảm để vượt qua thách thức.
I grew up hard learning one thing.
Tôi lớn lên cực khổ học được một điều.
Learning one or two new techniques is not enough.
Trẻ em học biết 1, 2 skills thì không đủ đâu.
A learned one too.
Mình cũng học được 1.
Learning one move is enough for you to celebrate.
Được một chiêu cũng rất đáng mừng rồi.
Kết quả: 60, Thời gian: 0.0495

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt