LEARNING TOOLS - dịch sang Tiếng việt

['l3ːniŋ tuːlz]
['l3ːniŋ tuːlz]
các công cụ học
learning tools
learning tools
dụng cụ học tập
learning tools
tìm hiểu công cụ
learning tools

Ví dụ về việc sử dụng Learning tools trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cleverlearn provides English learning tools and solutions that are convenient
Cleverlearn cung cấp Công cụ học tiếng Anh
But it's important not to forget some of the most important learning tools: Your child will learn best when she feels secure,
Không được phép quên những công cụ học tập quan trọng nhất: Con bạn sẽ học tốt nhất khi
At the same time, thanks to the connectivity and online learning tools, people around the world will get higher education.
Đồng thời, nhờ vào khả năng kết nối và những công cụ học tập online, mọi người khắp thế giới sẽ nhận được nền tảng giáo dục cao hơn.
Provides innovative learning tools for design and product development that are easy to teach, easy to learn, and exciting to use.
Cung cấp các công cụ học tập sáng tạo để thiết kế và phát triển sản phẩm dễ dạy, dễ học và thú vị khi sử dụng.
which have become first-class learning tools, are wholly embedded in USEK
đã trở thành công cụ học tập lớp học đầu tiên,
Students around the world will be able to use personalized learning tools over the internet, even if they don't live near good schools.
Các học sinh trên thế giới sẽ được sử dụng những công cụ học tập được cá nhân hóa trên Internet ngay cả khi các bạn ấy không sống gần trường học..
With the increase of online learning tools and facilities organisations
Với sự gia tăng của các công cụ học tập trực tuyến
New languages supported in the Learning Tools user interface(34 languages).
Giao diện người dùng của Công cụ Học tập hỗ trợ các ngôn ngữ mới( 34 ngôn ngữ).
Students around the world will be able to use personalized learning tools over the internet, even if they don't live near good schools.
Sinh viên trên toàn thế giới còn có thể sử dụng những công cụ học tập cá nhân thông qua Internet ngay cả khi họ không sống gần những trường đại học tốt nhất.
Students around the world will be able to use personalized learning tools over the internet, even if they don't live near good schools.
Sinh viên toàn thế giới sẽ có thể sử dung những công cụ học tập được cá nhân hoá trên internet, ngay cả khi họ không ở gần những ngồi trường tốt.
Secondly, the class must provide adequate learning tools, and use high quality tools, so that learning can achieve the best results.
Thứ 5, lớp học phải cung cấp đầy đủ dụng cụ học tập, và sử dụng những dụng cụ chất lượng cao, để việc học đạt được kết quả tốt nhất.
The Learning Tools add-in is no longer in"Customer Preview" for English.
Phần bổ trợ của Công cụ Học tập không còn nằm trong" Bản xem trước dành cho Khách hàng" cho bản tiếng Anh.
Adopting English books as learning tools can help you reach English fluency faster than ever before.
Việc tiếp nhận những quyển sách tiếng Anh như những công cụ học tập có thể giúp bạn đạt được sự tiếng Anh trôi chảy nhanh hơn bất kì lúc nào.
These popular kids' games are also perfect learning tools to keep your dog's mind active.
Những trò chơi phổ biến của những đứa trẻ này cũng là những công cụ học tập hoàn hảo để giữ cho tâm trí chú chó của bạn hoạt….
Citi also built a recommender engine that uses machine learning tools to advise clients.
Citi cũng đã xây dựng một công cụ khuyến nghị dựa trên các công cụ học máy để tư vấn cho khách hàng.
Despite fewer machine learning tools compared to Python and R,
Mặc dù có ít công cụ Học máy hơn so với Python
assessment, drawing on a range of digital and technological learning tools.
dựa trên một loạt các công cụ học tập kỹ thuật số và công nghệ.
Once the initial setup is done, you can use the app's useful learning tools.
Khi ứng dụng được thiết lập hoàn tất, bạn có thể sử dụng những công cụ học tập hữu ích của ứng dụng.
So what is it about English songs that makes them such effective language learning tools?
Vì vậy, nó là gì về bài hát mà làm cho chúng như vậy hiệu quả công cụ học tiếng Anh?
At the same time, greater levels of education will be enjoyed by people around the world thanks to connectivity and online learning tools.
Đồng thời, mọi người khắp nơi trên thế giới sẽ cùng được hưởng thụ trình độ học vấn cao hơn nhờ vào khả năng kết nối và những công cụ học tập trực tuyến.
Kết quả: 199, Thời gian: 0.0429

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt