LIKE EVERYONE ELSE - dịch sang Tiếng việt

[laik 'evriwʌn els]
[laik 'evriwʌn els]
như mọi người khác
like everyone else
as others
as well as anyone else
giống như mọi người khác
like everyone else
to things like other people
like every other people
like every other human
như mọi người thôi
like everyone else
like everyone else

Ví dụ về việc sử dụng Like everyone else trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Like everyone else, I studied the material and read it.
Cũng như mọi người khác, tôi đã có đọc báo và biết tin ấy.
If Apple were like everyone else, a marketing message from them.
Nếu Apple giống như những người khác, thông điệp marketing từ họ có lẽ nghe như thế này.
When I started, like everyone else, I wrote surrealist poems.
Khi tôi bắt đầu, cũng như mọi người khác, tôi làm thơ siêu thực.
Like everyone else in the room, he was old and fat.
Cũng như mọi người khác trong làng, ông già cao lớn.
Like everyone else, I have a dream.
Như người khác, tớ có giấc mơ.
Like everyone else is in danger every episode
Ai cũng bị nguy hiểm
I have biases, like everyone else,” Huffman told me once.
Tôi đầy những định kiến, giống như người khác thôi,” Huffman từng nói với tôi.
I will just have to wait, like everyone else.
Con phải chờ đợi, giống như tất cả mọi người khác.
Like everyone else, I go through shit.
Giống những người khác, tôi chạy như ma đuổi.
Like everyone else they do nothing.
Như người khác, không được gì.
Like everyone else in the world I have money problems.
Cũng giống như tất cả những người khác trên thế giới này, tôi phải tiêu tiền.
Like everyone else, wishes for justice, I am sure Chairman Lin.
Cũng như những người khác, Tôi chắc là Chủ tịch Lâm.
But like everyone else, there are good ones
Nhưng cũng như những người khác, họ có những người tốt
I am sure Chairman Lin, wishes for justice, like everyone else.
Cũng như những người khác, Tôi chắc là Chủ tịch Lâm.
Get a house like everyone else, Sofie!
Có nhà như bao người khác đi Sofie!
Just like everyone else, Carlinhos.
Cũng như người khác, Carlinhos.
Just like everyone else, huh, Carlinhos?
Cũng như người khác, Carlinhos?
Doing my duty, like everyone else.
Làm nhiệm vụ, cũng như mọi người khác.
Like everyone else.
Just like everyone else in C-Block. Right, right, right.
Cũng như mọi người khác ở Khối C thôi.
Kết quả: 633, Thời gian: 0.0525

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt