ELSE - dịch sang Tiếng việt

[els]
[els]
khác
other
else
different
otherwise
nữa
anymore
more
again
too
longer
another
else
further
even
additional
còn
also
longer
is
even
still
but
and
have
remain
anymore
else
statement
elzie
người
people
person
man
human
one
guy
someone who
friend
others
individuals

Ví dụ về việc sử dụng Else trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Who knows what else is out there?
Ai biết được còn thứ gì ngoài đó chứ?
Someone else is worse.
Một người khác còn tệ hơn.
I'm going to move somewhere else, don't like this place.
Không đổi không đi đâu cả, tôi thích nơi này.
Give up that insecurity, set everyone and everything else free.
Hãy buông bỏ sự bất an, cho người khác và mọi thứ được tự do.
What else are you learning?
Bạn học môn gì khác?
Else you might end up like Elon Musk.
Rồi bạn sẽ có thể“ thay đổi thế giới” như Elon Musk.
Why else should we continue to read these old books?
Vì sao mình cứ phải đọc lại những quyển sách cũ?
Try something else on your list.
Bạn thử thêm trong list đó.
Not much else to say about this….
Ko có nhiều điều để nói về cái này….
What else can I squeeze out of you?
Còn thứ gì em có thể vắt của chị không nhỉ?
It's just not in keeping with everything else Tolkien wrote.
Nhưng nó không được mâu thuẫn với bất cứ điều gì mà Tolkien đã viết ra.
Never share what I have told you to anyone else.
Không bao giờ chia sẻ cho người khác những điều bạn đã nói với họ.
Anybody else ever borrow your phone?
Có bao giờ cho ng khác mượn điện thoại ko?
You know what else you can throw in there?
Không biết còn thứ gì họ có thể quẳng vào đấy nữa đây?
Does anyone else hate cars?
Vẫn có những người ghét ô tô!
As long as someone else understands it, isn't that good enough?”.
Miễn là cậu nhận ra điều đó, không phải thế là đủ rồi sao?".
Nominate yourself or someone else below.
Nêu lên cho người khác hoặc người dưới thực hiện.
If nothing else in your life has helped.
Nếu không còn thứ gì trong cuộc đời nó diễn.
Who else out there volunteers?
Trong đó, những người tình nguyện là ai?
And you know what else, it is very entertaining.
Và bạn biết điều gĩ nữa không, nó thì rất vui.
Kết quả: 79490, Thời gian: 0.0679

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt